1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,031,524,996,356 |
1,436,725,554,471 |
1,053,801,813,861 |
1,174,402,186,907 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,970,288,209 |
18,848,874,007 |
20,672,606,571 |
18,363,635,849 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,015,554,708,147 |
1,417,876,680,464 |
1,033,129,207,290 |
1,156,038,551,058 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
854,917,072,773 |
1,173,658,905,555 |
877,033,083,115 |
1,003,540,342,912 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
160,637,635,374 |
244,217,774,909 |
156,096,124,175 |
152,498,208,146 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,139,701,480 |
7,414,446,018 |
9,788,419,753 |
8,744,949,589 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,494,313,122 |
6,232,435,589 |
7,982,442,046 |
6,257,471,688 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,099,052,255 |
6,232,435,589 |
7,977,977,013 |
6,226,431,992 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-79,421,450,220 |
|
9. Chi phí bán hàng |
97,579,445,836 |
147,264,592,787 |
97,879,385,206 |
28,070,686,725 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,717,526,128 |
29,183,179,156 |
23,867,128,217 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,986,051,768 |
68,952,013,395 |
36,155,588,459 |
47,493,549,102 |
|
12. Thu nhập khác |
328,228,662 |
101,714,774 |
1,126,422,323 |
60,902,898 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
328,228,662 |
101,714,774 |
1,126,422,323 |
60,902,898 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
41,314,280,430 |
69,053,728,169 |
37,282,010,782 |
47,554,452,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,262,856,086 |
22,346,853,425 |
3,639,422,641 |
4,942,920,583 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-8,334,302,429 |
3,816,979,515 |
4,628,287,987 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
33,051,424,344 |
55,041,177,173 |
29,825,608,626 |
37,983,243,430 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
33,051,424,344 |
55,041,177,173 |
29,825,608,626 |
37,983,243,430 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
976 |
1,625 |
880 |
1,121 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|