1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,137,850,693,474 |
|
854,789,838,257 |
887,200,162,142 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
16,022,721,049 |
|
15,220,506,260 |
18,017,767,176 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,121,827,972,425 |
|
839,569,331,997 |
869,182,394,966 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
970,051,137,119 |
|
723,588,701,603 |
728,458,696,119 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
151,776,835,306 |
|
115,980,630,394 |
140,723,698,847 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,168,361,510 |
|
7,051,400,569 |
6,619,490,633 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,927,471,326 |
|
7,243,333,578 |
8,161,348,526 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,551,053,023 |
|
7,028,032,846 |
7,597,064,426 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-84,999,714,128 |
-94,259,702,040 |
|
9. Chi phí bán hàng |
115,924,916,200 |
|
7,096,455,322 |
15,075,058,143 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,547,733,425 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,545,075,865 |
|
23,692,527,935 |
29,847,080,771 |
|
12. Thu nhập khác |
8,467,659,439 |
|
9,853,163,933 |
-2,988,899,326 |
|
13. Chi phí khác |
3,240,000,000 |
|
3,509,024,398 |
-3,271,666,696 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,227,659,439 |
|
6,344,139,535 |
282,767,370 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,772,735,304 |
|
30,036,667,470 |
30,129,848,141 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,323,639,999 |
|
|
4,084,497,425 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
258,591,525 |
|
6,007,333,494 |
1,941,472,203 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,190,503,780 |
|
24,029,333,976 |
24,103,878,513 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,190,503,780 |
|
24,029,333,976 |
24,103,878,513 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
566 |
|
709 |
712 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|