1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
820,811,072,472 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
509,431,708 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
820,301,640,764 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
734,747,118,264 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
85,554,522,500 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
5,110,373,511 |
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,925,557,306 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,253,927,421 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
54,314,427,896 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
12,686,580,221 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
20,738,330,588 |
|
|
|
12. Thu nhập khác |
|
382,222,707 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
382,222,707 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
21,120,553,295 |
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
4,009,652,621 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
59,410,229 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
17,051,490,445 |
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
17,051,490,445 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
853 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
853 |
|
|
|