MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dầu Thực vật Tường An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,082,549,914,839 1,279,325,510,204 1,082,903,226,494 936,949,023,329
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,362,589,438 2,733,793,712 293,645,059 4,490,195,443
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,081,187,325,401 1,276,591,716,492 1,082,609,581,435 932,458,827,886
4. Giá vốn hàng bán 974,812,302,080 1,166,962,579,836 976,972,998,810 864,093,656,652
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 106,375,023,321 109,629,136,656 105,636,582,625 68,365,171,234
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,506,194,856 7,883,031,237 3,087,024,405 6,870,455,490
7. Chi phí tài chính 1,676,777,457 2,400,631,467 2,087,267,351 2,478,518,163
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,676,777,457 2,400,631,467 2,087,267,351 2,478,518,163
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 89,634,832,681 77,886,510,861 86,282,192,782 58,897,441,823
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,411,019,992 12,872,879,953 9,959,466,043 9,990,269,593
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,134,654,207 24,352,056,057 10,394,680,854 3,568,040,648
12. Thu nhập khác 582,820,490 507,420,539 659,521,144 755,557,082
13. Chi phí khác 48,466,935
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 582,820,490 507,420,539 611,054,209 755,557,082
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,717,474,697 24,859,476,596 11,005,735,063 4,323,597,730
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,424,452,672 6,721,631,870 2,157,427,414 828,219,262
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 59,410,228 59,410,229
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,293,022,025 18,078,434,498 8,848,307,649 3,435,968,239
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,293,022,025 18,078,434,498 8,848,307,649 3,435,968,239
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 437 952 466 181
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.