1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,260,828,137,696 |
4,442,782,680,548 |
4,057,149,179,510 |
4,301,846,575,172 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,772,056,329 |
10,443,255,402 |
25,540,688,628 |
10,767,351,626 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,257,056,081,367 |
4,432,339,425,146 |
4,031,608,490,882 |
4,291,079,223,546 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,872,031,223,707 |
4,099,689,843,520 |
3,653,420,872,936 |
3,874,855,744,531 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
385,024,857,660 |
332,649,581,626 |
378,187,617,946 |
416,223,479,015 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,504,827,254 |
4,492,772,557 |
5,561,617,188 |
20,450,394,365 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,298,564,407 |
41,901,734,801 |
17,380,497,226 |
8,478,789,876 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,298,564,407 |
41,901,734,801 |
17,380,497,226 |
8,478,789,876 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
207,216,783,704 |
204,263,497,259 |
250,571,473,420 |
305,430,904,377 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
48,830,153,729 |
52,614,754,044 |
35,151,196,970 |
40,643,930,928 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
101,863,051,517 |
26,777,246,746 |
80,152,120,467 |
81,888,317,601 |
|
12. Thu nhập khác |
2,319,770,181 |
1,855,152,992 |
2,455,092,464 |
4,374,339,982 |
|
13. Chi phí khác |
|
60,621,462 |
104,878,678 |
54,378,263 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,319,770,181 |
1,794,531,530 |
2,350,213,786 |
4,319,961,719 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
104,182,821,698 |
28,571,778,276 |
82,502,334,253 |
86,208,279,320 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,433,003,267 |
3,221,067,114 |
18,541,444,566 |
20,231,369,066 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
86,125,380 |
118,820,457 |
118,820,457 |
118,820,457 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
87,663,693,051 |
25,231,890,705 |
63,842,069,230 |
65,858,089,797 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
87,663,693,051 |
25,231,890,705 |
63,842,069,230 |
65,858,089,797 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,619 |
1,329 |
3,364 |
3,470 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|