TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,510,081,697,517 |
1,578,605,015,369 |
1,402,183,476,139 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
49,177,603,959 |
163,194,435,415 |
76,742,926,471 |
|
1. Tiền |
|
49,177,603,959 |
113,194,435,415 |
73,242,926,471 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
50,000,000,000 |
3,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
285,000,000,000 |
80,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
285,000,000,000 |
80,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
470,198,697,421 |
548,211,353,929 |
504,143,513,576 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
120,976,891,814 |
138,526,670,915 |
163,724,562,633 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
7,577,337,010 |
2,845,912,371 |
2,823,340,931 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
50,000,000,000 |
120,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
291,644,468,597 |
286,838,770,643 |
287,595,610,012 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
679,083,756,910 |
755,901,597,498 |
584,421,579,149 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
679,841,121,720 |
758,033,204,589 |
586,553,186,240 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-757,364,810 |
-2,131,607,091 |
-2,131,607,091 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
26,621,639,227 |
31,297,628,527 |
26,875,456,943 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
4,255,238,085 |
4,238,676,153 |
6,334,805,133 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
20,716,689,649 |
25,833,454,802 |
19,318,703,597 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,649,711,493 |
1,225,497,572 |
1,221,948,213 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
127,630,818,159 |
122,335,028,610 |
118,743,938,773 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
1,852,434,000 |
1,852,434,000 |
1,802,934,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,852,434,000 |
1,852,434,000 |
1,802,934,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
85,320,936,283 |
89,298,621,802 |
84,726,852,400 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
76,866,954,311 |
81,042,608,513 |
76,402,216,992 |
|
- Nguyên giá |
|
515,228,984,367 |
526,859,943,784 |
515,557,565,317 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-438,362,030,056 |
-445,817,335,271 |
-439,155,348,325 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
8,453,981,972 |
8,256,013,289 |
8,324,635,408 |
|
- Nguyên giá |
|
13,407,377,611 |
13,407,377,611 |
13,695,032,011 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,953,395,639 |
-5,151,364,322 |
-5,370,396,603 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
10,144,373,634 |
5,062,691,734 |
3,296,514,053 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
10,144,373,634 |
5,062,691,734 |
3,296,514,053 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
6,370,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
6,370,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
30,313,074,242 |
26,121,281,074 |
22,547,638,320 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
25,596,208,064 |
23,345,887,099 |
19,772,244,345 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
4,716,866,178 |
2,775,393,975 |
2,775,393,975 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,637,712,515,676 |
1,700,940,043,979 |
1,520,927,414,912 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
986,907,194,581 |
1,112,775,899,736 |
899,711,846,325 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
973,127,842,081 |
1,098,898,929,861 |
886,613,244,950 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
264,153,817,857 |
389,171,318,452 |
271,749,619,011 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
5,256,339,525 |
4,538,862,101 |
6,724,381,069 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,670,770,478 |
5,841,441,490 |
17,602,702,145 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
4,810,493,403 |
10,991,547,635 |
21,247,832,013 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
40,208,033,042 |
51,401,802,729 |
74,686,036,119 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,846,680,014 |
85,963,166,785 |
195,899,055 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
649,120,376,447 |
539,492,159,189 |
482,909,752,058 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
6,061,331,315 |
11,498,631,480 |
11,497,023,480 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
13,779,352,500 |
13,876,969,875 |
13,098,601,375 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
13,779,352,500 |
13,876,969,875 |
13,098,601,375 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
650,805,321,095 |
588,164,144,243 |
621,215,568,587 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
650,805,321,095 |
588,164,144,243 |
621,215,568,587 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
338,796,480,000 |
338,796,480,000 |
338,796,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
338,796,480,000 |
338,796,480,000 |
338,796,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
27,306,317,000 |
27,306,317,000 |
27,306,317,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-94,500,000 |
-94,500,000 |
-94,500,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
26,948,690,436 |
26,948,690,436 |
26,948,690,436 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
257,848,333,659 |
195,207,156,807 |
228,258,581,151 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
24,029,333,976 |
48,133,212,489 |
81,184,636,833 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
233,818,999,683 |
147,073,944,318 |
147,073,944,318 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,637,712,515,676 |
1,700,940,043,979 |
1,520,927,414,912 |
|