MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dầu Thực vật Tường An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,035,437,560,726 1,423,014,730,537 1,890,371,054,646
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 349,902,332,846 295,382,117,621 210,766,277,286
1. Tiền 28,902,332,846 64,582,117,621 90,766,277,286
2. Các khoản tương đương tiền 321,000,000,000 230,800,000,000 120,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 353,000,000,000 135,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 353,000,000,000 135,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 116,293,525,685 164,464,953,552 663,521,152,873
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 114,601,389,672 150,946,830,011 171,869,701,890
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 881,015,250 691,077,234 6,674,830,362
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 200,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 811,120,763 12,827,046,307 284,976,620,621
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 541,756,313,649 581,645,608,624 842,799,373,413
1. Hàng tồn kho 542,987,697,684 584,365,381,444 843,556,738,223
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,231,384,035 -2,719,772,820 -757,364,810
V.Tài sản ngắn hạn khác 27,485,388,546 28,522,050,740 38,284,251,074
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,486,777,344 4,608,746,413 1,972,608,461
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,722,396,150 22,576,323,547 35,856,615,313
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 276,215,052 1,336,980,780 455,027,300
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 158,445,081,120 145,021,411,067 145,210,983,111
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,040,291,702 2,040,291,702
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,040,291,702 2,040,291,702
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 138,018,427,809 114,848,263,615 96,065,602,058
1. Tài sản cố định hữu hình 127,756,443,009 104,386,706,135 84,573,651,403
- Nguyên giá 497,093,593,119 507,219,458,445 520,924,254,364
- Giá trị hao mòn lũy kế -369,337,150,110 -402,832,752,310 -436,350,602,961
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,261,984,800 10,461,557,480 11,491,950,655
- Nguyên giá 14,191,924,331 14,391,497,011 16,247,377,611
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,929,939,531 -3,929,939,531 -4,755,426,956
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,952,447,591 1,876,060,313 7,734,166,706
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,952,447,591 1,876,060,313 7,734,166,706
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,474,205,720 26,256,795,437 39,370,922,645
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,945,168,260 8,540,204,748 28,646,722,973
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,529,037,460 17,716,590,689 10,724,199,672
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,193,882,641,846 1,568,036,141,604 2,035,582,037,757
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 707,487,802,152 963,390,285,677 1,408,806,050,638
I. Nợ ngắn hạn 707,487,802,152 946,465,212,389 1,392,948,587,888
1. Phải trả người bán ngắn hạn 236,646,310,032 442,343,480,069 741,827,613,559
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,816,097,737 6,534,823,598 8,803,219,894
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,289,384,495 26,425,559,107 13,736,367,788
4. Phải trả người lao động 38,382,164,498 71,023,767,960 32,973,281,926
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 33,277,358,436 70,497,718,534 37,723,086,254
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,776,818,250 3,053,026,599 587,014,095
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 350,523,774,208 320,563,610,411 551,234,673,057
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12,180,897,222
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,594,997,274 6,023,226,111 6,063,331,315
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,925,073,288 15,857,462,750
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 16,925,073,288 15,857,462,750
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 486,394,839,694 604,645,855,927 626,775,987,119
I. Vốn chủ sở hữu 486,394,839,694 604,645,855,927 626,775,987,119
1. Vốn góp của chủ sở hữu 189,802,000,000 338,796,480,000 338,796,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 189,802,000,000 338,796,480,000 338,796,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 27,306,317,000 27,306,317,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -94,500,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 127,497,146,427 20,310,919,312 26,948,690,436
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 18,980,200,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 150,115,493,267 218,232,139,615 233,818,999,683
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 83,166,564,416 132,755,422,476 108,846,003,290
- LNST chưa phân phối kỳ này 66,948,928,851 85,476,717,139 124,972,996,393
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,193,882,641,846 1,568,036,141,604 2,035,582,037,757
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.