TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,035,437,560,726 |
1,423,014,730,537 |
1,890,371,054,646 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
349,902,332,846 |
295,382,117,621 |
210,766,277,286 |
|
1. Tiền |
|
28,902,332,846 |
64,582,117,621 |
90,766,277,286 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
321,000,000,000 |
230,800,000,000 |
120,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
353,000,000,000 |
135,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
353,000,000,000 |
135,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
116,293,525,685 |
164,464,953,552 |
663,521,152,873 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
114,601,389,672 |
150,946,830,011 |
171,869,701,890 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
881,015,250 |
691,077,234 |
6,674,830,362 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
200,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
811,120,763 |
12,827,046,307 |
284,976,620,621 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
541,756,313,649 |
581,645,608,624 |
842,799,373,413 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
542,987,697,684 |
584,365,381,444 |
843,556,738,223 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,231,384,035 |
-2,719,772,820 |
-757,364,810 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
27,485,388,546 |
28,522,050,740 |
38,284,251,074 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,486,777,344 |
4,608,746,413 |
1,972,608,461 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
25,722,396,150 |
22,576,323,547 |
35,856,615,313 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
276,215,052 |
1,336,980,780 |
455,027,300 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
158,445,081,120 |
145,021,411,067 |
145,210,983,111 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2,040,291,702 |
2,040,291,702 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2,040,291,702 |
2,040,291,702 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
138,018,427,809 |
114,848,263,615 |
96,065,602,058 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
127,756,443,009 |
104,386,706,135 |
84,573,651,403 |
|
- Nguyên giá |
|
497,093,593,119 |
507,219,458,445 |
520,924,254,364 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-369,337,150,110 |
-402,832,752,310 |
-436,350,602,961 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
10,261,984,800 |
10,461,557,480 |
11,491,950,655 |
|
- Nguyên giá |
|
14,191,924,331 |
14,391,497,011 |
16,247,377,611 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,929,939,531 |
-3,929,939,531 |
-4,755,426,956 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,952,447,591 |
1,876,060,313 |
7,734,166,706 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,952,447,591 |
1,876,060,313 |
7,734,166,706 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
18,474,205,720 |
26,256,795,437 |
39,370,922,645 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
8,945,168,260 |
8,540,204,748 |
28,646,722,973 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
9,529,037,460 |
17,716,590,689 |
10,724,199,672 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,193,882,641,846 |
1,568,036,141,604 |
2,035,582,037,757 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
707,487,802,152 |
963,390,285,677 |
1,408,806,050,638 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
707,487,802,152 |
946,465,212,389 |
1,392,948,587,888 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
236,646,310,032 |
442,343,480,069 |
741,827,613,559 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
14,816,097,737 |
6,534,823,598 |
8,803,219,894 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
16,289,384,495 |
26,425,559,107 |
13,736,367,788 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
38,382,164,498 |
71,023,767,960 |
32,973,281,926 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
33,277,358,436 |
70,497,718,534 |
37,723,086,254 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,776,818,250 |
3,053,026,599 |
587,014,095 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
350,523,774,208 |
320,563,610,411 |
551,234,673,057 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
12,180,897,222 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
3,594,997,274 |
6,023,226,111 |
6,063,331,315 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
16,925,073,288 |
15,857,462,750 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
16,925,073,288 |
15,857,462,750 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
486,394,839,694 |
604,645,855,927 |
626,775,987,119 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
486,394,839,694 |
604,645,855,927 |
626,775,987,119 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
189,802,000,000 |
338,796,480,000 |
338,796,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
189,802,000,000 |
338,796,480,000 |
338,796,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
27,306,317,000 |
27,306,317,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-94,500,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
127,497,146,427 |
20,310,919,312 |
26,948,690,436 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
18,980,200,000 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
150,115,493,267 |
218,232,139,615 |
233,818,999,683 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
83,166,564,416 |
132,755,422,476 |
108,846,003,290 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
66,948,928,851 |
85,476,717,139 |
124,972,996,393 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,193,882,641,846 |
1,568,036,141,604 |
2,035,582,037,757 |
|