TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,035,437,560,726 |
982,171,996,684 |
1,160,086,388,191 |
1,287,559,737,018 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
349,902,332,846 |
98,421,377,014 |
321,973,732,480 |
243,050,361,978 |
|
1. Tiền |
28,902,332,846 |
48,421,377,014 |
56,973,732,480 |
95,050,361,978 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
321,000,000,000 |
50,000,000,000 |
265,000,000,000 |
148,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
425,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
425,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
116,293,525,685 |
114,782,373,532 |
166,198,968,858 |
150,824,236,452 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
114,601,389,672 |
110,199,927,092 |
162,034,815,888 |
136,591,240,150 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
881,015,250 |
2,323,435,742 |
883,958,989 |
1,670,582,112 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
811,120,763 |
2,259,010,698 |
3,280,193,981 |
12,562,414,190 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
541,756,313,649 |
594,693,501,569 |
505,479,636,701 |
453,114,382,756 |
|
1. Hàng tồn kho |
542,987,697,684 |
595,924,885,604 |
508,138,689,948 |
455,773,436,003 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,231,384,035 |
-1,231,384,035 |
-2,659,053,247 |
-2,659,053,247 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,485,388,546 |
24,274,744,569 |
16,434,050,152 |
15,570,755,832 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,486,777,344 |
2,766,029,335 |
2,036,287,599 |
2,888,932,481 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,722,396,150 |
21,486,052,432 |
14,375,099,751 |
12,659,160,549 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
276,215,052 |
22,662,802 |
22,662,802 |
22,662,802 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
158,445,081,120 |
144,535,775,371 |
139,634,567,097 |
133,938,994,127 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1,674,414,000 |
2,040,291,702 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1,674,414,000 |
2,040,291,702 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
138,018,427,809 |
129,628,096,425 |
123,343,619,709 |
116,528,190,973 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
127,756,443,009 |
119,366,111,625 |
113,081,634,909 |
106,266,206,173 |
|
- Nguyên giá |
497,093,593,119 |
497,432,630,119 |
499,837,626,593 |
501,489,870,750 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-369,337,150,110 |
-378,066,518,494 |
-386,755,991,684 |
-395,223,664,577 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,261,984,800 |
10,261,984,800 |
10,261,984,800 |
10,261,984,800 |
|
- Nguyên giá |
14,191,924,331 |
14,191,924,331 |
14,191,924,331 |
14,191,924,331 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,929,939,531 |
-3,929,939,531 |
-3,929,939,531 |
-3,929,939,531 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,952,447,591 |
2,284,169,022 |
1,164,153,053 |
2,443,665,944 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,952,447,591 |
2,284,169,022 |
1,164,153,053 |
2,443,665,944 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,474,205,720 |
12,623,509,924 |
13,452,380,335 |
12,926,845,508 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,945,168,260 |
8,555,452,700 |
9,685,781,070 |
9,160,246,243 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,529,037,460 |
4,068,057,224 |
3,766,599,265 |
3,766,599,265 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,193,882,641,846 |
1,126,707,772,055 |
1,299,720,955,288 |
1,421,498,731,145 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
707,487,802,152 |
608,539,409,971 |
820,361,158,103 |
906,943,835,306 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
707,487,802,152 |
608,539,409,971 |
803,422,105,964 |
890,004,783,167 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
236,646,310,032 |
157,319,968,546 |
277,366,942,696 |
278,181,009,438 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,816,097,737 |
8,418,547,343 |
13,912,922,895 |
12,918,253,080 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,289,384,495 |
5,620,541,025 |
10,649,762,154 |
10,805,764,143 |
|
4. Phải trả người lao động |
38,382,164,498 |
20,908,818,610 |
31,110,869,201 |
40,804,449,385 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
33,277,358,436 |
63,346,602,832 |
65,406,070,385 |
111,281,915,024 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,776,818,250 |
1,972,241,708 |
84,530,311,590 |
46,275,389,251 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
350,523,774,208 |
336,612,887,616 |
313,920,573,326 |
383,218,349,129 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
12,180,897,222 |
11,172,155,017 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,594,997,274 |
3,167,647,274 |
6,524,653,717 |
6,519,653,717 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
16,939,052,139 |
16,939,052,139 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
16,939,052,139 |
16,939,052,139 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
486,394,839,694 |
518,168,362,084 |
479,359,797,185 |
514,554,895,839 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
486,394,839,694 |
518,168,362,084 |
479,359,797,185 |
514,554,895,839 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
189,802,000,000 |
189,802,000,000 |
322,663,320,000 |
322,663,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
189,802,000,000 |
189,802,000,000 |
322,663,320,000 |
322,663,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
127,497,146,427 |
127,497,146,427 |
20,310,919,312 |
20,310,919,312 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
18,980,200,000 |
18,980,200,000 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
150,115,493,267 |
181,889,015,657 |
136,385,557,873 |
171,580,656,527 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
83,166,564,416 |
150,115,493,267 |
50,519,841,694 |
85,714,939,388 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
66,948,928,851 |
31,773,522,390 |
85,865,716,179 |
85,865,717,139 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,193,882,641,846 |
1,126,707,772,055 |
1,299,720,955,288 |
1,421,498,731,145 |
|