MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dầu Thực vật Tường An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,011,887,870,612 1,018,513,263,495 1,035,437,560,726
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 406,466,089,611 295,184,220,371 349,902,332,846
1. Tiền 74,666,089,611 83,184,220,371 28,902,332,846
2. Các khoản tương đương tiền 331,800,000,000 212,000,000,000 321,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 104,466,811,297 82,368,785,453 116,293,525,685
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 98,526,145,641 79,474,306,043 114,601,389,672
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,478,547,828 974,618,300 881,015,250
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,462,117,828 1,919,861,110 811,120,763
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 479,769,402,418 627,808,272,221 541,756,313,649
1. Hàng tồn kho 487,776,549,472 639,411,733,235 542,987,697,684
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,007,147,054 -11,603,461,014 -1,231,384,035
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,185,567,286 13,151,985,450 27,485,388,546
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 543,240,794 698,071,015 1,486,777,344
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,627,620,238 12,078,077,597 25,722,396,150
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 375,836,838 276,215,052
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 14,706,254
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 210,700,709,156 190,924,030,432 158,445,081,120
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 208,033,006,102 188,271,460,335 138,018,427,809
1. Tài sản cố định hữu hình 179,850,208,042 167,190,020,274 127,756,443,009
- Nguyên giá 452,598,676,806 470,655,622,376 497,093,593,119
- Giá trị hao mòn lũy kế -272,748,468,764 -303,465,602,102 -369,337,150,110
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 21,073,165,157 19,991,876,051 10,261,984,800
- Nguyên giá 33,490,882,138 33,490,882,138 14,191,924,331
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,417,716,981 -13,499,006,087 -3,929,939,531
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,952,447,591
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,109,632,903 1,089,564,010 1,952,447,591
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,824,000,000 1,824,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,824,000,000 1,824,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 843,703,054 828,570,097 18,474,205,720
1. Chi phí trả trước dài hạn 103,687,500 8,945,168,260
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 843,703,054 724,882,597 9,529,037,460
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,222,588,579,768 1,209,437,293,927 1,193,882,641,846
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 813,138,206,617 771,511,494,431 707,487,802,152
I. Nợ ngắn hạn 813,138,206,617 771,511,494,431 707,487,802,152
1. Phải trả người bán ngắn hạn 469,372,865,428 401,398,265,316 236,646,310,032
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,920,060,152 8,432,179,090 14,816,097,737
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,008,885,325 11,365,993,320 16,289,384,495
4. Phải trả người lao động 20,132,761,667 26,007,699,988 38,382,164,498
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,033,412,983 2,951,127,605 33,277,358,436
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,776,818,250
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 350,523,774,208
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12,180,897,222
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,795,519,001 3,594,997,274
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 409,450,373,151 437,925,799,496 486,394,839,694
I. Vốn chủ sở hữu 409,450,373,151 437,925,799,496 486,394,839,694
1. Vốn góp của chủ sở hữu 189,802,000,000 189,802,000,000 189,802,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 189,802,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 114,197,281,407 120,523,149,443 127,497,146,427
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 18,980,200,000 18,980,200,000 18,980,200,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 86,470,891,744 108,620,450,053 150,115,493,267
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 83,166,564,416
- LNST chưa phân phối kỳ này 66,948,928,851
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,222,588,579,768 1,209,437,293,927 1,193,882,641,846
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.