1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
54,852,008,985 |
898,944,910,999 |
549,912,707,332 |
1,340,101,466,428 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
54,852,008,985 |
898,944,910,999 |
549,912,707,332 |
1,340,101,466,428 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
54,817,054,067 |
866,958,161,076 |
524,178,324,933 |
1,281,786,963,524 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,954,918 |
31,986,749,923 |
25,734,382,399 |
58,314,502,904 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,604,898,835 |
6,100,671,380 |
2,396,867,197 |
2,117,549,414 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,019,061,184 |
3,428,316,505 |
3,613,578,233 |
5,250,564,309 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,019,061,184 |
3,428,316,505 |
3,613,578,233 |
5,250,564,309 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,563,485,763 |
25,609,057,558 |
19,007,636,629 |
42,052,160,216 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,057,306,806 |
9,050,047,240 |
5,510,034,734 |
13,129,327,793 |
|
12. Thu nhập khác |
1,816,843 |
4,539,510 |
8,812,883 |
227,907,665 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
227,272,727 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,816,843 |
4,539,510 |
8,812,883 |
634,938 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,059,123,649 |
9,054,586,750 |
5,518,847,617 |
13,129,962,731 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
211,824,730 |
1,810,917,350 |
1,103,769,523 |
2,625,992,546 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
847,298,919 |
7,243,669,400 |
4,415,078,094 |
10,503,970,185 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
847,298,919 |
7,243,669,400 |
4,415,078,094 |
10,503,970,185 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
68 |
583 |
355 |
846 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|