1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
338,790,817,182 |
156,283,878,515 |
666,808,930,112 |
57,674,269,580 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
338,790,817,182 |
156,283,878,515 |
666,808,930,112 |
57,674,269,580 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
319,565,072,948 |
144,333,498,881 |
621,302,248,844 |
53,822,577,364 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,225,744,234 |
11,950,379,634 |
45,506,681,268 |
3,851,692,216 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
214,631,390 |
274,137,950 |
287,657,173 |
1,614,351,109 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,133,876,216 |
1,532,933,007 |
7,192,905,778 |
59,441,355 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,133,876,216 |
1,532,933,007 |
7,192,905,778 |
59,441,355 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,580,080,163 |
7,560,809,407 |
25,747,470,845 |
4,514,943,834 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,726,419,245 |
3,130,775,170 |
12,853,961,818 |
891,658,136 |
|
12. Thu nhập khác |
32,077,345 |
26,885,600 |
557,212,721 |
381,786 |
|
13. Chi phí khác |
|
26,885,600 |
|
381,786 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
32,077,345 |
|
557,212,721 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,758,496,590 |
3,130,775,170 |
13,411,174,539 |
891,658,136 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,351,699,318 |
626,155,034 |
2,759,415,947 |
178,331,627 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,406,797,272 |
2,504,620,136 |
10,651,758,592 |
713,326,509 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,406,797,272 |
2,504,620,136 |
10,651,758,592 |
713,326,509 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
435 |
202 |
858 |
57 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|