MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 440,083,258,412 966,776,329,700 75,657,305,057 227,110,907,237
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 440,083,258,412 966,776,329,700 75,657,305,057 227,110,907,237
4. Giá vốn hàng bán 410,166,342,845 891,925,765,411 70,811,947,226 208,323,349,148
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 29,916,915,567 74,850,564,289 4,845,357,831 18,787,558,089
6. Doanh thu hoạt động tài chính 249,784,310 91,080,162 49,557,058 11,114,706
7. Chi phí tài chính 4,643,743,078 6,911,776,449 190,278,803 2,032,884,477
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,643,743,078 6,911,776,449 190,278,803 2,032,884,477
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,877,752,742 47,042,735,542 3,937,882,280 13,409,586,084
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,645,204,057 20,987,132,460 766,753,806 3,356,202,234
12. Thu nhập khác 1,975,857,651 1,695,998,620 1,134,227,272 2,070,531,427
13. Chi phí khác 1,943,407,226 318,545,149 325,105,715 539,717,540
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 32,450,425 1,377,453,471 809,121,557 1,530,813,887
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,677,654,482 22,364,585,931 1,575,875,363 4,887,016,121
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,935,530,896 4,484,671,926 315,175,073 977,403,224
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,742,123,586 17,879,914,005 1,260,700,290 3,909,612,897
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,742,123,586 17,879,914,005 1,260,700,290 3,909,612,897
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 701 1,375 114 354
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.