TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,876,631,274,426 |
1,406,816,941,325 |
1,604,420,346,294 |
2,130,749,540,885 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
595,540,112,380 |
281,889,345,395 |
238,657,335,490 |
632,810,405,642 |
|
1. Tiền |
40,540,112,380 |
76,889,345,395 |
48,657,335,490 |
267,810,405,642 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
555,000,000,000 |
205,000,000,000 |
190,000,000,000 |
365,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
5,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
5,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
586,722,843,639 |
572,652,174,004 |
545,429,121,266 |
842,148,568,735 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
200,449,544,245 |
234,541,572,767 |
169,402,377,841 |
561,191,631,181 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
91,904,810,503 |
41,874,708,370 |
43,777,120,104 |
30,389,851,665 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
74,987,113,333 |
74,477,835,657 |
117,521,314,388 |
91,936,777,025 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
213,003,954,167 |
215,380,635,819 |
208,350,887,542 |
162,628,705,553 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,622,578,609 |
-14,622,578,609 |
-14,622,578,609 |
-15,998,396,689 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
601,913,820,308 |
480,779,694,111 |
732,315,415,935 |
582,752,891,720 |
|
1. Hàng tồn kho |
601,913,820,308 |
480,779,694,111 |
732,315,415,935 |
582,752,891,720 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
87,454,498,099 |
66,495,727,815 |
88,018,473,603 |
68,037,674,788 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,321,883,111 |
7,062,855,297 |
7,543,172,315 |
284,799,091 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
72,814,277,150 |
59,432,872,518 |
69,298,069,515 |
57,321,908,991 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,318,337,838 |
|
11,177,231,773 |
10,430,966,706 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
54,876,491,301 |
60,692,228,682 |
81,641,159,655 |
95,999,765,454 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
44,833,131,204 |
51,062,052,664 |
71,817,565,539 |
86,831,620,533 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
40,884,555,904 |
47,125,977,364 |
67,893,990,239 |
82,920,545,233 |
|
- Nguyên giá |
124,340,620,727 |
133,247,556,183 |
154,933,374,365 |
174,690,401,338 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-83,456,064,823 |
-86,121,578,819 |
-87,039,384,126 |
-91,769,856,105 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,948,575,300 |
3,936,075,300 |
3,923,575,300 |
3,911,075,300 |
|
- Nguyên giá |
8,455,853,078 |
8,455,853,078 |
8,455,853,078 |
8,455,853,078 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,507,277,778 |
-4,519,777,778 |
-4,532,277,778 |
-4,544,777,778 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,043,360,097 |
9,630,176,018 |
9,823,594,116 |
9,168,144,921 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,043,360,097 |
9,630,176,018 |
9,823,594,116 |
9,168,144,921 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,931,507,765,727 |
1,467,509,170,007 |
1,686,061,505,949 |
2,226,749,306,339 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,777,396,784,245 |
1,319,319,493,345 |
1,533,456,751,193 |
2,067,558,228,076 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,777,396,784,245 |
1,319,319,493,345 |
1,523,102,251,193 |
2,050,256,228,076 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
368,204,196,408 |
420,821,000,133 |
494,175,663,788 |
757,620,570,380 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,183,523,170,116 |
563,857,185,373 |
655,461,378,592 |
869,916,843,917 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
247,530,323 |
2,309,228,454 |
3,263,495,548 |
3,408,231,223 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,227,512,472 |
18,212,239,453 |
17,539,984,965 |
39,835,910,483 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
72,952,444,202 |
123,756,510,566 |
108,082,480,692 |
97,853,164,287 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
123,909,901,068 |
188,733,384,950 |
243,461,961,872 |
277,820,774,585 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,332,029,656 |
1,629,944,416 |
1,117,285,736 |
3,800,733,201 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
10,354,500,000 |
17,302,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
10,354,500,000 |
17,302,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
154,110,981,482 |
148,189,676,662 |
152,604,754,756 |
159,191,078,263 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
154,110,981,482 |
148,189,676,662 |
152,604,754,756 |
159,191,078,263 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
124,197,870,000 |
124,197,870,000 |
124,197,870,000 |
124,197,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
124,197,870,000 |
124,197,870,000 |
124,197,870,000 |
124,197,870,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,865,874,484 |
15,865,874,484 |
15,865,874,484 |
20,013,970,966 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,047,236,998 |
8,125,932,178 |
12,541,010,272 |
14,979,237,297 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,199,938,079 |
34,963,859 |
34,963,859 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
847,298,919 |
8,090,968,319 |
12,506,046,413 |
14,979,237,297 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,931,507,765,727 |
1,467,509,170,007 |
1,686,061,505,949 |
2,226,749,306,339 |
|