MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,876,631,274,426 1,406,816,941,325 1,604,420,346,294 2,130,749,540,885
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 595,540,112,380 281,889,345,395 238,657,335,490 632,810,405,642
1. Tiền 40,540,112,380 76,889,345,395 48,657,335,490 267,810,405,642
2. Các khoản tương đương tiền 555,000,000,000 205,000,000,000 190,000,000,000 365,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 586,722,843,639 572,652,174,004 545,429,121,266 842,148,568,735
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 200,449,544,245 234,541,572,767 169,402,377,841 561,191,631,181
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 91,904,810,503 41,874,708,370 43,777,120,104 30,389,851,665
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 74,987,113,333 74,477,835,657 117,521,314,388 91,936,777,025
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 21,000,000,000 21,000,000,000 21,000,000,000 12,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 213,003,954,167 215,380,635,819 208,350,887,542 162,628,705,553
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,622,578,609 -14,622,578,609 -14,622,578,609 -15,998,396,689
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 601,913,820,308 480,779,694,111 732,315,415,935 582,752,891,720
1. Hàng tồn kho 601,913,820,308 480,779,694,111 732,315,415,935 582,752,891,720
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 87,454,498,099 66,495,727,815 88,018,473,603 68,037,674,788
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,321,883,111 7,062,855,297 7,543,172,315 284,799,091
2. Thuế GTGT được khấu trừ 72,814,277,150 59,432,872,518 69,298,069,515 57,321,908,991
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,318,337,838 11,177,231,773 10,430,966,706
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 54,876,491,301 60,692,228,682 81,641,159,655 95,999,765,454
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 44,833,131,204 51,062,052,664 71,817,565,539 86,831,620,533
1. Tài sản cố định hữu hình 40,884,555,904 47,125,977,364 67,893,990,239 82,920,545,233
- Nguyên giá 124,340,620,727 133,247,556,183 154,933,374,365 174,690,401,338
- Giá trị hao mòn lũy kế -83,456,064,823 -86,121,578,819 -87,039,384,126 -91,769,856,105
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,948,575,300 3,936,075,300 3,923,575,300 3,911,075,300
- Nguyên giá 8,455,853,078 8,455,853,078 8,455,853,078 8,455,853,078
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,507,277,778 -4,519,777,778 -4,532,277,778 -4,544,777,778
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,043,360,097 9,630,176,018 9,823,594,116 9,168,144,921
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,043,360,097 9,630,176,018 9,823,594,116 9,168,144,921
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,931,507,765,727 1,467,509,170,007 1,686,061,505,949 2,226,749,306,339
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,777,396,784,245 1,319,319,493,345 1,533,456,751,193 2,067,558,228,076
I. Nợ ngắn hạn 1,777,396,784,245 1,319,319,493,345 1,523,102,251,193 2,050,256,228,076
1. Phải trả người bán ngắn hạn 368,204,196,408 420,821,000,133 494,175,663,788 757,620,570,380
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,183,523,170,116 563,857,185,373 655,461,378,592 869,916,843,917
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 247,530,323 2,309,228,454 3,263,495,548 3,408,231,223
4. Phải trả người lao động 26,227,512,472 18,212,239,453 17,539,984,965 39,835,910,483
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 72,952,444,202 123,756,510,566 108,082,480,692 97,853,164,287
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 123,909,901,068 188,733,384,950 243,461,961,872 277,820,774,585
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,332,029,656 1,629,944,416 1,117,285,736 3,800,733,201
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,354,500,000 17,302,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,354,500,000 17,302,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 154,110,981,482 148,189,676,662 152,604,754,756 159,191,078,263
I. Vốn chủ sở hữu 154,110,981,482 148,189,676,662 152,604,754,756 159,191,078,263
1. Vốn góp của chủ sở hữu 124,197,870,000 124,197,870,000 124,197,870,000 124,197,870,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 124,197,870,000 124,197,870,000 124,197,870,000 124,197,870,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,865,874,484 15,865,874,484 15,865,874,484 20,013,970,966
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,047,236,998 8,125,932,178 12,541,010,272 14,979,237,297
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,199,938,079 34,963,859 34,963,859
- LNST chưa phân phối kỳ này 847,298,919 8,090,968,319 12,506,046,413 14,979,237,297
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,931,507,765,727 1,467,509,170,007 1,686,061,505,949 2,226,749,306,339
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.