MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Sonadezi Long Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 52,107,670,034 94,861,222,925 64,251,605,637
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,183,809,091 1,778,707,499 768,545,455
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 50,923,860,943 93,082,515,426 63,483,060,182
4. Giá vốn hàng bán 35,736,568,425 44,689,714,858 38,902,658,770
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,187,292,518 48,392,800,568 24,580,401,412
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,111,727,716 6,028,936,198 15,440,004,374
7. Chi phí tài chính 117,825,000 107,700,000 105,658,223
- Trong đó: Chi phí lãi vay 117,825,000 107,700,000 96,900,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 700,237,490 231,137,250 355,032,949
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,293,970,114 8,839,687,370 6,539,538,915
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,186,987,630 45,243,212,146 33,020,175,699
12. Thu nhập khác 1,000,000 73,589,000 587,803,487
13. Chi phí khác 08
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,000,000 73,589,000 587,803,479
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,187,987,630 45,316,801,146 33,607,979,178
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,383,828,753 8,307,343,075 3,741,290,085
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,804,158,877 37,009,458,071 29,866,689,093
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,804,158,877 37,009,458,071 29,866,689,093
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 577 1,668 1,346
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.