1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
52,107,670,034 |
94,861,222,925 |
64,251,605,637 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,183,809,091 |
1,778,707,499 |
768,545,455 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
50,923,860,943 |
93,082,515,426 |
63,483,060,182 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
35,736,568,425 |
44,689,714,858 |
38,902,658,770 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
15,187,292,518 |
48,392,800,568 |
24,580,401,412 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
5,111,727,716 |
6,028,936,198 |
15,440,004,374 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
117,825,000 |
107,700,000 |
105,658,223 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
117,825,000 |
107,700,000 |
96,900,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
700,237,490 |
231,137,250 |
355,032,949 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,293,970,114 |
8,839,687,370 |
6,539,538,915 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
15,186,987,630 |
45,243,212,146 |
33,020,175,699 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,000,000 |
73,589,000 |
587,803,487 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
08 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,000,000 |
73,589,000 |
587,803,479 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
15,187,987,630 |
45,316,801,146 |
33,607,979,178 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,383,828,753 |
8,307,343,075 |
3,741,290,085 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
12,804,158,877 |
37,009,458,071 |
29,866,689,093 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
12,804,158,877 |
37,009,458,071 |
29,866,689,093 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
577 |
1,668 |
1,346 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|