TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
593,521,663,889 |
579,848,918,125 |
538,870,237,161 |
497,603,982,076 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
343,941,298,748 |
280,468,963,386 |
186,332,973,394 |
172,285,071,042 |
|
1. Tiền |
229,941,298,748 |
229,968,963,386 |
90,332,973,394 |
80,285,071,042 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
114,000,000,000 |
50,500,000,000 |
96,000,000,000 |
92,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
83,000,000,000 |
148,000,000,000 |
178,000,000,000 |
177,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
83,000,000,000 |
148,000,000,000 |
178,000,000,000 |
177,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
79,829,523,407 |
63,248,936,837 |
89,933,692,972 |
59,765,151,416 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,861,830,342 |
30,578,407,572 |
24,366,064,186 |
22,075,623,855 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,187,641,420 |
1,966,347,049 |
29,621,701,599 |
2,967,149,417 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
43,665,127,794 |
34,589,258,365 |
39,831,003,336 |
40,157,500,059 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,885,076,149 |
-3,885,076,149 |
-3,885,076,149 |
-5,435,121,915 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
77,249,365,631 |
77,952,746,248 |
77,497,179,897 |
77,655,592,106 |
|
1. Hàng tồn kho |
77,249,365,631 |
77,952,746,248 |
77,497,179,897 |
77,655,592,106 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,501,476,103 |
10,178,271,654 |
7,106,390,898 |
10,898,167,512 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,160,510,171 |
2,169,400,934 |
1,084,226,934 |
2,550,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,340,965,932 |
8,008,870,720 |
6,022,163,964 |
10,895,617,512 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,375,436,770,461 |
1,388,379,380,338 |
1,389,138,784,398 |
1,470,611,727,431 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,680,592,539 |
3,680,592,539 |
3,680,592,539 |
3,680,592,539 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,680,592,539 |
3,680,592,539 |
3,680,592,539 |
3,680,592,539 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
113,750,378,479 |
109,033,004,102 |
220,818,113,178 |
223,630,276,954 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
113,720,704,574 |
108,915,209,197 |
220,713,306,273 |
223,158,056,049 |
|
- Nguyên giá |
486,543,082,813 |
486,833,136,206 |
604,538,931,731 |
612,471,172,170 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-372,822,378,239 |
-377,917,927,009 |
-383,825,625,458 |
-389,313,116,121 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,673,905 |
117,794,905 |
104,806,905 |
472,220,905 |
|
- Nguyên giá |
830,991,134 |
930,891,134 |
930,891,134 |
1,324,811,134 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-801,317,229 |
-813,096,229 |
-826,084,229 |
-852,590,229 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
364,736,374,127 |
357,804,439,635 |
373,100,016,676 |
363,527,221,736 |
|
- Nguyên giá |
664,964,720,400 |
667,491,128,908 |
693,030,212,390 |
692,846,042,668 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-300,228,346,273 |
-309,686,689,273 |
-319,930,195,714 |
-329,318,820,932 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
395,449,718,514 |
421,028,115,032 |
295,487,186,904 |
385,442,858,827 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
395,449,718,514 |
421,028,115,032 |
295,487,186,904 |
385,442,858,827 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
270,836,400,000 |
270,836,400,000 |
270,836,400,000 |
270,836,400,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
104,500,000,000 |
104,500,000,000 |
104,500,000,000 |
104,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
166,336,400,000 |
166,336,400,000 |
166,336,400,000 |
166,336,400,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
226,983,306,802 |
225,996,829,030 |
225,216,475,101 |
223,494,377,375 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
225,481,751,970 |
224,537,645,998 |
223,799,663,869 |
222,119,937,743 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,501,554,832 |
1,459,183,032 |
1,416,811,232 |
1,374,439,632 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,968,958,434,350 |
1,968,228,298,463 |
1,928,009,021,559 |
1,968,215,709,507 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,357,330,874,838 |
1,421,869,978,625 |
1,341,528,330,879 |
1,374,398,339,745 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
148,067,266,175 |
188,293,415,027 |
129,439,099,295 |
170,649,149,387 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
49,338,253,020 |
28,728,663,049 |
13,880,849,544 |
69,066,183,019 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,090,660,967 |
829,817,166 |
572,905,718 |
1,052,277,977 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,314,341,331 |
2,762,372,762 |
3,891,822,462 |
303,306,924 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,534,435,586 |
1,639,529,353 |
1,151,932,761 |
4,221,485,551 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,511,107,304 |
6,146,495,084 |
7,095,847,084 |
8,165,197,352 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
46,151,699,162 |
30,257,499,187 |
35,318,680,740 |
25,709,747,436 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,887,917,137 |
80,573,475,283 |
20,119,154,188 |
19,003,023,723 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,948,794,680 |
7,836,000,000 |
20,172,000,000 |
20,172,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
19,290,056,988 |
29,519,563,143 |
27,235,906,798 |
22,955,927,405 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,209,263,608,663 |
1,233,576,563,598 |
1,212,089,231,584 |
1,203,749,190,358 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
6,834,000,000 |
6,834,000,000 |
6,834,000,000 |
6,084,000,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
7,507,773,755 |
7,295,914,755 |
7,084,055,755 |
6,872,197,755 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
696,297,547,508 |
696,295,126,605 |
677,075,069,547 |
670,668,406,167 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
281,935,731,442 |
291,117,023,475 |
283,184,383,879 |
282,441,539,732 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
216,688,555,958 |
232,034,498,763 |
237,911,722,403 |
237,683,046,704 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
611,627,559,512 |
546,358,319,838 |
586,480,690,680 |
593,817,369,762 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
611,627,559,512 |
546,358,319,838 |
586,480,690,680 |
593,817,369,762 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,000,619,235 |
4,000,619,235 |
4,000,619,235 |
4,000,619,235 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-22,812,874,949 |
-22,812,874,949 |
-22,812,874,949 |
-22,812,874,949 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
145,133,985,396 |
155,245,985,396 |
155,245,985,396 |
155,245,985,396 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
285,305,829,830 |
209,924,590,156 |
250,046,960,998 |
257,383,640,080 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,196,686,025 |
39,432,046,351 |
79,554,417,193 |
176,338,229,805 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
266,109,143,805 |
170,492,543,805 |
170,492,543,805 |
81,045,410,275 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,968,958,434,350 |
1,968,228,298,463 |
1,928,009,021,559 |
1,968,215,709,507 |
|