MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Sonadezi Long Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 593,521,663,889 579,848,918,125 538,870,237,161 497,603,982,076
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 343,941,298,748 280,468,963,386 186,332,973,394 172,285,071,042
1. Tiền 229,941,298,748 229,968,963,386 90,332,973,394 80,285,071,042
2. Các khoản tương đương tiền 114,000,000,000 50,500,000,000 96,000,000,000 92,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 83,000,000,000 148,000,000,000 178,000,000,000 177,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 83,000,000,000 148,000,000,000 178,000,000,000 177,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 79,829,523,407 63,248,936,837 89,933,692,972 59,765,151,416
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,861,830,342 30,578,407,572 24,366,064,186 22,075,623,855
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,187,641,420 1,966,347,049 29,621,701,599 2,967,149,417
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 43,665,127,794 34,589,258,365 39,831,003,336 40,157,500,059
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,885,076,149 -3,885,076,149 -3,885,076,149 -5,435,121,915
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 77,249,365,631 77,952,746,248 77,497,179,897 77,655,592,106
1. Hàng tồn kho 77,249,365,631 77,952,746,248 77,497,179,897 77,655,592,106
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,501,476,103 10,178,271,654 7,106,390,898 10,898,167,512
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,160,510,171 2,169,400,934 1,084,226,934 2,550,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,340,965,932 8,008,870,720 6,022,163,964 10,895,617,512
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,375,436,770,461 1,388,379,380,338 1,389,138,784,398 1,470,611,727,431
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,680,592,539 3,680,592,539 3,680,592,539 3,680,592,539
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,680,592,539 3,680,592,539 3,680,592,539 3,680,592,539
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 113,750,378,479 109,033,004,102 220,818,113,178 223,630,276,954
1. Tài sản cố định hữu hình 113,720,704,574 108,915,209,197 220,713,306,273 223,158,056,049
- Nguyên giá 486,543,082,813 486,833,136,206 604,538,931,731 612,471,172,170
- Giá trị hao mòn lũy kế -372,822,378,239 -377,917,927,009 -383,825,625,458 -389,313,116,121
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 29,673,905 117,794,905 104,806,905 472,220,905
- Nguyên giá 830,991,134 930,891,134 930,891,134 1,324,811,134
- Giá trị hao mòn lũy kế -801,317,229 -813,096,229 -826,084,229 -852,590,229
III. Bất động sản đầu tư 364,736,374,127 357,804,439,635 373,100,016,676 363,527,221,736
- Nguyên giá 664,964,720,400 667,491,128,908 693,030,212,390 692,846,042,668
- Giá trị hao mòn lũy kế -300,228,346,273 -309,686,689,273 -319,930,195,714 -329,318,820,932
IV. Tài sản dở dang dài hạn 395,449,718,514 421,028,115,032 295,487,186,904 385,442,858,827
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 395,449,718,514 421,028,115,032 295,487,186,904 385,442,858,827
V. Đầu tư tài chính dài hạn 270,836,400,000 270,836,400,000 270,836,400,000 270,836,400,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 104,500,000,000 104,500,000,000 104,500,000,000 104,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 166,336,400,000 166,336,400,000 166,336,400,000 166,336,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 226,983,306,802 225,996,829,030 225,216,475,101 223,494,377,375
1. Chi phí trả trước dài hạn 225,481,751,970 224,537,645,998 223,799,663,869 222,119,937,743
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,501,554,832 1,459,183,032 1,416,811,232 1,374,439,632
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,968,958,434,350 1,968,228,298,463 1,928,009,021,559 1,968,215,709,507
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,357,330,874,838 1,421,869,978,625 1,341,528,330,879 1,374,398,339,745
I. Nợ ngắn hạn 148,067,266,175 188,293,415,027 129,439,099,295 170,649,149,387
1. Phải trả người bán ngắn hạn 49,338,253,020 28,728,663,049 13,880,849,544 69,066,183,019
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,090,660,967 829,817,166 572,905,718 1,052,277,977
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,314,341,331 2,762,372,762 3,891,822,462 303,306,924
4. Phải trả người lao động 1,534,435,586 1,639,529,353 1,151,932,761 4,221,485,551
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,511,107,304 6,146,495,084 7,095,847,084 8,165,197,352
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 46,151,699,162 30,257,499,187 35,318,680,740 25,709,747,436
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,887,917,137 80,573,475,283 20,119,154,188 19,003,023,723
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,948,794,680 7,836,000,000 20,172,000,000 20,172,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,290,056,988 29,519,563,143 27,235,906,798 22,955,927,405
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,209,263,608,663 1,233,576,563,598 1,212,089,231,584 1,203,749,190,358
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 6,834,000,000 6,834,000,000 6,834,000,000 6,084,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn 7,507,773,755 7,295,914,755 7,084,055,755 6,872,197,755
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 696,297,547,508 696,295,126,605 677,075,069,547 670,668,406,167
7. Phải trả dài hạn khác 281,935,731,442 291,117,023,475 283,184,383,879 282,441,539,732
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 216,688,555,958 232,034,498,763 237,911,722,403 237,683,046,704
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 611,627,559,512 546,358,319,838 586,480,690,680 593,817,369,762
I. Vốn chủ sở hữu 611,627,559,512 546,358,319,838 586,480,690,680 593,817,369,762
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,000,619,235 4,000,619,235 4,000,619,235 4,000,619,235
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -22,812,874,949 -22,812,874,949 -22,812,874,949 -22,812,874,949
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 145,133,985,396 155,245,985,396 155,245,985,396 155,245,985,396
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 285,305,829,830 209,924,590,156 250,046,960,998 257,383,640,080
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,196,686,025 39,432,046,351 79,554,417,193 176,338,229,805
- LNST chưa phân phối kỳ này 266,109,143,805 170,492,543,805 170,492,543,805 81,045,410,275
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,968,958,434,350 1,968,228,298,463 1,928,009,021,559 1,968,215,709,507
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.