TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
554,862,865,243 |
635,293,638,461 |
713,123,057,970 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
134,395,298,590 |
108,220,159,132 |
155,457,268,198 |
|
1. Tiền |
|
19,395,298,590 |
13,220,159,132 |
24,877,268,198 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
115,000,000,000 |
95,000,000,000 |
130,580,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
286,857,000,000 |
362,457,000,000 |
413,080,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
286,857,000,000 |
362,457,000,000 |
413,080,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
41,814,595,528 |
73,930,577,738 |
50,771,870,102 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
30,843,347,123 |
41,761,786,305 |
19,231,877,390 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
7,116,294,039 |
31,090,845,064 |
27,057,899,264 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
7,655,268,373 |
4,878,260,376 |
7,780,464,054 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-3,800,314,007 |
-3,800,314,007 |
-3,298,370,606 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
84,736,652,941 |
85,302,257,890 |
85,536,616,264 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
84,736,652,941 |
85,302,257,890 |
85,536,616,264 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
7,059,318,184 |
5,383,643,701 |
8,277,303,406 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,967,385,850 |
3,414,334,470 |
1,889,660,709 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
4,415,978,386 |
1,969,309,231 |
1,093,005,385 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
675,953,948 |
|
5,294,637,312 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
766,994,926,969 |
771,705,840,769 |
773,565,727,329 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
166,909,537,033 |
170,000,104,122 |
163,419,503,481 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
166,909,537,033 |
170,000,104,122 |
163,419,503,481 |
|
- Nguyên giá |
|
402,462,250,503 |
412,299,942,461 |
412,362,334,022 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-235,552,713,470 |
-242,299,838,339 |
-248,942,830,541 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
700,039,229 |
700,039,229 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-700,039,229 |
-700,039,229 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
151,104,675,763 |
191,325,184,077 |
205,471,279,143 |
|
- Nguyên giá |
|
274,189,241,700 |
298,461,070,368 |
319,458,652,434 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-123,084,565,937 |
-107,135,886,291 |
-113,987,373,291 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
48,576,781,044 |
6,647,737,748 |
1,687,879,383 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
48,576,781,044 |
6,647,737,748 |
1,687,879,383 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
190,836,400,000 |
190,836,400,000 |
190,836,400,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
24,500,000,000 |
24,500,000,000 |
24,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
166,336,400,000 |
166,336,400,000 |
166,336,400,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
209,567,533,129 |
212,896,414,822 |
212,150,665,322 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
209,567,533,129 |
212,896,414,822 |
212,150,665,322 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,321,857,792,212 |
1,406,999,479,230 |
1,486,688,785,299 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
879,891,919,592 |
932,092,967,154 |
981,915,584,130 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
128,915,892,122 |
91,013,594,209 |
71,372,458,806 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
14,965,157,014 |
14,301,115,767 |
10,349,485,872 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
3,530,473,388 |
1,746,773,601 |
5,794,358,400 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
77,419,600 |
5,605,617,562 |
713,751,513 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
246,758,410 |
3,493,505,000 |
5,793,920,453 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
2,849,427,627 |
1,272,955,561 |
102,484,620 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
35,474,726,104 |
25,356,012,680 |
14,106,716,767 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
52,718,355,434 |
27,582,254,185 |
24,888,649,328 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
2,400,000,000 |
1,600,000,000 |
800,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
16,653,574,545 |
10,055,359,853 |
8,823,091,853 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
750,976,027,470 |
841,079,372,945 |
910,543,125,324 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
11,635,000,001 |
11,635,000,001 |
6,638,361,293 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
100,510,748,971 |
96,717,804,845 |
92,986,928,864 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
608,467,930,043 |
702,234,325,303 |
777,714,710,970 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
25,562,348,455 |
25,692,242,796 |
28,403,124,197 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
4,800,000,000 |
4,800,000,000 |
4,800,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
441,965,872,620 |
474,906,512,076 |
504,773,201,169 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
441,965,872,620 |
474,906,512,076 |
504,773,201,169 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
4,000,619,235 |
4,000,619,235 |
4,000,619,235 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-22,812,874,949 |
-22,812,874,949 |
-22,812,874,949 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
83,628,298,299 |
83,628,298,299 |
83,628,298,299 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
177,149,830,035 |
210,090,469,491 |
239,957,158,584 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
164,345,671,158 |
160,276,852,543 |
160,276,852,543 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
12,804,158,877 |
49,813,616,948 |
79,680,306,041 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,321,857,792,212 |
1,406,999,479,230 |
1,486,688,785,299 |
|