MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Sonadezi Long Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 340,611,668,557 477,219,148,550 524,626,149,154 401,909,061,384
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 82,353,630,467 63,576,473,212 176,914,855,173 120,248,844,751
1. Tiền 14,206,630,467 11,576,473,212 14,414,855,173 18,248,844,751
2. Các khoản tương đương tiền 68,147,000,000 52,000,000,000 162,500,000,000 102,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 182,076,760,000 250,000,000,000 203,000,000,000 149,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29,077,176,847 70,823,460,132 49,489,278,072 38,642,339,159
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,964,883,322 40,443,483,131 26,029,586,845 23,586,219,895
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,148,380,108 26,422,751,500 20,154,439,929 4,476,463,004
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,963,913,417 3,957,225,501 3,369,830,321 12,063,714,928
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -64,579,023 -1,484,058,668
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 46,292,124,951 84,596,616,237 91,112,545,354 85,159,102,651
1. Hàng tồn kho 46,292,124,951 84,596,616,237 91,112,545,354 85,159,102,651
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 811,976,292 8,222,598,969 4,109,470,555 8,358,774,823
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 757,169,292 3,430,714,276 811,773,651 580,744,332
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,721,204,693 3,196,070,873 7,060,096,730
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 607,910,761
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 54,807,000 70,680,000 101,626,031 110,023,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 459,424,587,242 509,701,810,595 561,202,697,695 741,359,349,976
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,426,150,000 8,860,000,000 15,806,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 30,426,150,000 8,860,000,000 15,806,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 195,992,288,820 168,885,033,547 206,858,066,389 193,680,965,937
1. Tài sản cố định hữu hình 157,260,324,259 158,270,819,080 158,202,271,443 180,886,737,763
- Nguyên giá 271,175,158,807 293,017,673,759 314,710,391,329 358,570,901,086
- Giá trị hao mòn lũy kế -113,914,834,548 -134,746,854,679 -156,508,119,886 -177,684,163,323
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 20,164,711,093 284,227,229 268,051,229 116,724,729
- Nguyên giá 114,772,723,574 700,039,229 837,631,229 837,631,229
- Giá trị hao mòn lũy kế -94,608,012,481 -415,812,000 -569,580,000 -720,906,500
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,567,253,468 10,329,987,238 48,387,743,717 12,677,503,445
V. Đầu tư tài chính dài hạn 160,036,400,000 160,036,400,000 160,036,400,000 190,836,400,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,500,000,000 24,500,000,000 24,500,000,000 24,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 135,536,400,000 135,536,400,000 135,536,400,000 166,336,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,742,780,040 104,722,283,551 117,592,970,416 209,827,945,422
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,742,780,040 104,722,283,551 117,592,970,416 209,827,945,422
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 800,036,255,799 986,920,959,145 1,085,828,846,849 1,143,268,411,360
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 310,461,819,585 516,518,910,888 572,212,937,525 672,691,273,029
I. Nợ ngắn hạn 140,637,631,690 155,104,112,418 68,170,149,066 77,562,167,830
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,132,113,239 7,933,265,016 23,658,928,744 39,008,277,486
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 227,844,375 30,500,000 1,051,551,372 108,275,859
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,980,093,521 8,756,433,894 969,121,335 117,976,614
4. Phải trả người lao động 1,949,705,009 3,479,295,591 3,647,297,646 1,844,429,410
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 104,315,329,642 110,062,735,862 494,817,864 911,067,360
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,779,582,984
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 169,824,187,895 361,414,798,470 504,042,788,459 595,129,105,199
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 9,548,258,467 8,738,028,404 94,956,458,592 127,795,188,828
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,500,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 489,574,436,214 470,402,048,257 513,615,909,324 470,577,138,331
I. Vốn chủ sở hữu 489,574,436,214 470,402,048,257 513,615,909,324 470,577,138,331
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,000,619,235 4,000,619,235 4,000,619,235 4,000,619,235
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -22,812,874,949 -22,812,874,949 -22,812,874,949
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,560,190,208 37,311,514,496 46,006,471,425 52,861,919,655
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 254,168,951,216 235,236,496,165 267,466,317,711 215,452,287,743
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 800,036,255,799 986,920,959,145 1,085,828,846,849 1,143,268,411,360
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.