1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
165,135,048,315 |
87,052,583,152 |
88,200,392,603 |
92,139,975,096 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
165,135,048,315 |
87,052,583,152 |
88,200,392,603 |
92,139,975,096 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
50,422,663,851 |
38,256,887,550 |
41,631,873,218 |
39,623,111,747 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
114,712,384,464 |
48,795,695,602 |
46,568,519,385 |
52,516,863,349 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,599,612,437 |
1,017,116,478 |
260,720,592 |
117,951,971 |
|
7. Chi phí tài chính |
87,608,966 |
59,850,091 |
68,376,498 |
566,183,282 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
79,500,866 |
51,652,891 |
62,941,398 |
1,093,995,181 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
879,494,176 |
948,496,369 |
689,303,369 |
721,629,666 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,483,190,797 |
5,685,972,787 |
-10,985,548,269 |
5,666,415,704 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
85,861,702,962 |
43,118,492,833 |
57,057,108,379 |
45,680,586,668 |
|
12. Thu nhập khác |
241,460,000 |
4,879,011,892 |
3,195,071,420 |
1,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
3,184,722 |
|
5,000,000 |
5,270,840 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
238,275,278 |
4,879,011,892 |
3,190,071,420 |
-4,270,840 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
86,099,978,240 |
47,997,504,725 |
60,247,179,799 |
45,676,315,828 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,280,538,636 |
9,643,600,329 |
12,185,832,577 |
9,190,429,217 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
69,819,439,604 |
38,353,904,396 |
48,061,347,222 |
36,485,886,611 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
69,819,439,604 |
38,353,904,396 |
|
36,485,886,611 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|