MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Sonadezi Giang Điền (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 165,135,048,315 87,052,583,152 88,200,392,603 92,139,975,096
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 165,135,048,315 87,052,583,152 88,200,392,603 92,139,975,096
4. Giá vốn hàng bán 50,422,663,851 38,256,887,550 41,631,873,218 39,623,111,747
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 114,712,384,464 48,795,695,602 46,568,519,385 52,516,863,349
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,599,612,437 1,017,116,478 260,720,592 117,951,971
7. Chi phí tài chính 87,608,966 59,850,091 68,376,498 566,183,282
- Trong đó: Chi phí lãi vay 79,500,866 51,652,891 62,941,398 1,093,995,181
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 879,494,176 948,496,369 689,303,369 721,629,666
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,483,190,797 5,685,972,787 -10,985,548,269 5,666,415,704
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 85,861,702,962 43,118,492,833 57,057,108,379 45,680,586,668
12. Thu nhập khác 241,460,000 4,879,011,892 3,195,071,420 1,000,000
13. Chi phí khác 3,184,722 5,000,000 5,270,840
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 238,275,278 4,879,011,892 3,190,071,420 -4,270,840
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 86,099,978,240 47,997,504,725 60,247,179,799 45,676,315,828
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,280,538,636 9,643,600,329 12,185,832,577 9,190,429,217
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 69,819,439,604 38,353,904,396 48,061,347,222 36,485,886,611
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 69,819,439,604 38,353,904,396 36,485,886,611
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.