MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Môi trường Sonadezi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 87,246,106,659 108,326,371,496 133,424,141,808 101,198,320,847
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 87,246,106,659 108,326,371,496 133,424,141,808 101,198,320,847
4. Giá vốn hàng bán 71,049,934,549 93,888,969,190 117,983,283,352 86,761,307,113
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,196,172,110 14,437,402,306 15,440,858,456 14,437,013,734
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,331,280,620 1,414,761,360 2,492,027,797 1,158,373,363
7. Chi phí tài chính 824,349,000 773,800,000 836,878,000 545,634,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 824,349,000 773,800,000 836,878,000 545,634,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,575,932,915 5,309,111,683 8,956,384,108 6,864,997,769
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,127,170,815 9,769,251,983 8,139,624,145 8,184,755,328
12. Thu nhập khác 594,840,139 256,349,419 1,021,792,773 832,083,742
13. Chi phí khác 1,100,000 5,200,000 133,400,766 112,545,700
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 593,740,139 251,149,419 888,392,007 719,538,042
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,720,910,954 10,020,401,402 9,028,016,152 8,904,293,370
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,051,362,463 2,071,563,185 2,662,786,944 2,156,673,189
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -40,814,600 -21,547,178 -651,432,292 -82,079,571
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,710,363,091 7,970,385,395 7,016,661,500 6,829,699,752
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,710,363,091 7,970,385,395 6,829,699,752
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 219 226 199 194
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.