1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
86,623,512,947 |
103,553,034,013 |
83,253,302,496 |
89,629,875,800 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
86,623,512,947 |
103,553,034,013 |
83,253,302,496 |
89,629,875,800 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
72,252,362,328 |
88,345,879,659 |
68,227,527,895 |
74,633,660,706 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,371,150,619 |
15,207,154,354 |
15,025,774,601 |
14,996,215,094 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,374,285,812 |
697,132,360 |
1,589,294,431 |
2,131,045,385 |
|
7. Chi phí tài chính |
44,817,486 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
44,817,486 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,522,177,399 |
8,364,283,383 |
8,055,123,752 |
5,227,752,064 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,178,441,546 |
7,540,003,331 |
8,559,945,280 |
11,899,508,415 |
|
12. Thu nhập khác |
296,937,712 |
522,763,865 |
563,851,137 |
328,204,410 |
|
13. Chi phí khác |
63,451,379 |
137,780,075 |
153,756,342 |
159,296,178 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
233,486,333 |
384,983,790 |
410,094,795 |
168,908,232 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,411,927,879 |
7,924,987,121 |
8,970,040,075 |
12,068,416,647 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,172,555,525 |
1,618,581,467 |
1,697,129,961 |
2,679,506,397 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-68,467,914 |
-68,467,914 |
-68,467,914 |
-352,937,248 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,307,840,268 |
6,374,873,568 |
7,341,378,028 |
9,741,847,498 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,307,840,268 |
6,374,873,568 |
7,341,378,028 |
9,741,847,498 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
212 |
185 |
208 |
276 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
212 |
185 |
208 |
276 |
|