MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Môi trường Sonadezi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 86,623,512,947 103,553,034,013 83,253,302,496 89,629,875,800
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 86,623,512,947 103,553,034,013 83,253,302,496 89,629,875,800
4. Giá vốn hàng bán 72,252,362,328 88,345,879,659 68,227,527,895 74,633,660,706
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,371,150,619 15,207,154,354 15,025,774,601 14,996,215,094
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,374,285,812 697,132,360 1,589,294,431 2,131,045,385
7. Chi phí tài chính 44,817,486
- Trong đó: Chi phí lãi vay 44,817,486
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,522,177,399 8,364,283,383 8,055,123,752 5,227,752,064
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,178,441,546 7,540,003,331 8,559,945,280 11,899,508,415
12. Thu nhập khác 296,937,712 522,763,865 563,851,137 328,204,410
13. Chi phí khác 63,451,379 137,780,075 153,756,342 159,296,178
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 233,486,333 384,983,790 410,094,795 168,908,232
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,411,927,879 7,924,987,121 8,970,040,075 12,068,416,647
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,172,555,525 1,618,581,467 1,697,129,961 2,679,506,397
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -68,467,914 -68,467,914 -68,467,914 -352,937,248
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,307,840,268 6,374,873,568 7,341,378,028 9,741,847,498
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,307,840,268 6,374,873,568 7,341,378,028 9,741,847,498
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 212 185 208 276
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 212 185 208 276
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.