MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Môi trường Sonadezi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 251,029,075,471 272,797,608,174 257,480,639,452 261,044,282,072
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,566,237,838 15,356,109,662 52,597,888,860 11,737,241,573
1. Tiền 17,566,237,838 15,356,109,662 42,597,888,860 6,737,241,573
2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000 10,000,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 68,000,000,000 78,000,000,000 63,000,000,000 108,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 68,000,000,000 78,000,000,000 63,000,000,000 108,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 122,335,955,258 155,187,102,849 131,520,725,149 118,245,214,306
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 117,023,338,255 150,354,481,897 130,138,631,149 107,960,111,569
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,736,705,660 3,364,773,419 2,853,454,060 1,579,204,652
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,704,358,673 5,596,294,863 2,778,010,494 12,955,268,639
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,128,447,330 -4,128,447,330 -4,249,370,554 -4,249,370,554
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 27,583,904,164 21,759,611,516 9,742,174,479 19,251,803,962
1. Hàng tồn kho 27,583,904,164 21,759,611,516 9,742,174,479 19,251,803,962
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 542,978,211 2,494,784,147 619,850,964 3,810,022,231
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 542,978,210 667,037,130 496,220,693 379,930,198
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 01 1,827,747,017 123,630,271 3,430,092,033
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 382,574,617,692 381,301,251,906 368,940,896,705 363,356,484,364
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 263,031,817,169 255,352,398,378 251,111,870,515 243,052,257,102
1. Tài sản cố định hữu hình 262,862,347,743 255,190,647,703 250,957,838,591 242,905,943,929
- Nguyên giá 579,372,587,593 579,428,147,593 586,493,731,745 586,493,731,745
- Giá trị hao mòn lũy kế -316,510,239,850 -324,237,499,890 -335,535,893,154 -343,587,787,816
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 169,469,426 161,750,675 154,031,924 146,313,173
- Nguyên giá 308,750,000 308,750,000 308,750,000 308,750,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -139,280,574 -146,999,325 -154,718,076 -162,436,827
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 58,665,581,657 65,808,842,259 57,529,593,582 60,650,976,823
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 58,665,581,657 65,808,842,259 57,529,593,582 60,650,976,823
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 53,377,218,866 52,640,011,269 52,799,432,608 52,153,250,439
1. Chi phí trả trước dài hạn 52,286,361,227 51,527,606,452 51,035,595,499 50,307,333,759
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,090,857,639 1,112,404,817 1,763,837,109 1,845,916,680
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 633,603,693,163 654,098,860,080 626,421,536,157 624,400,766,436
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 265,313,295,552 277,838,077,074 267,144,091,651 258,293,622,178
I. Nợ ngắn hạn 173,700,295,552 199,515,077,074 202,111,091,651 193,260,622,178
1. Phải trả người bán ngắn hạn 50,998,732,524 63,082,607,683 51,280,830,885 44,254,359,896
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,173,771,807 780,819,243 1,207,537,500 3,135,891,937
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,083,664,303 2,072,041,425 4,743,727,047 2,208,945,630
4. Phải trả người lao động 10,775,370,744 15,403,836,225 19,598,038,018 14,751,496,068
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,865,111,133 15,888,060,750 15,808,353,365 24,920,553,540
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 16,875,916,350 17,652,917,755 18,295,161,935 19,597,798,762
9. Phải trả ngắn hạn khác 50,243,221,698 50,444,187,000 50,369,935,908 50,979,986,155
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,290,000,000 19,935,000,000 26,580,000,000 19,935,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 153,198,136 153,198,136 153,198,136 153,198,136
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,241,308,857 14,102,408,857 14,074,308,857 13,323,392,054
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 91,613,000,000 78,323,000,000 65,033,000,000 65,033,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 91,613,000,000 78,323,000,000 65,033,000,000 65,033,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 368,290,397,611 376,260,783,006 359,277,444,506 366,107,144,258
I. Vốn chủ sở hữu 368,290,397,611 376,260,783,006 359,277,444,506 366,107,144,258
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,165,216,543 22,165,216,543 22,165,216,543 22,165,216,543
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 46,125,181,068 54,095,566,463 37,112,227,963 43,941,927,715
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31,757,506,211 31,757,506,211 7,757,506,211 7,757,506,211
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,367,674,857 22,338,060,252 29,354,721,752 36,184,421,504
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 633,603,693,163 654,098,860,080 626,421,536,157 624,400,766,436
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.