TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
251,029,075,471 |
272,797,608,174 |
257,480,639,452 |
261,044,282,072 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,566,237,838 |
15,356,109,662 |
52,597,888,860 |
11,737,241,573 |
|
1. Tiền |
17,566,237,838 |
15,356,109,662 |
42,597,888,860 |
6,737,241,573 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,000,000,000 |
|
10,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
68,000,000,000 |
78,000,000,000 |
63,000,000,000 |
108,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
68,000,000,000 |
78,000,000,000 |
63,000,000,000 |
108,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
122,335,955,258 |
155,187,102,849 |
131,520,725,149 |
118,245,214,306 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
117,023,338,255 |
150,354,481,897 |
130,138,631,149 |
107,960,111,569 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,736,705,660 |
3,364,773,419 |
2,853,454,060 |
1,579,204,652 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,704,358,673 |
5,596,294,863 |
2,778,010,494 |
12,955,268,639 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,128,447,330 |
-4,128,447,330 |
-4,249,370,554 |
-4,249,370,554 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
27,583,904,164 |
21,759,611,516 |
9,742,174,479 |
19,251,803,962 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,583,904,164 |
21,759,611,516 |
9,742,174,479 |
19,251,803,962 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
542,978,211 |
2,494,784,147 |
619,850,964 |
3,810,022,231 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
542,978,210 |
667,037,130 |
496,220,693 |
379,930,198 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
01 |
1,827,747,017 |
123,630,271 |
3,430,092,033 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
382,574,617,692 |
381,301,251,906 |
368,940,896,705 |
363,356,484,364 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
263,031,817,169 |
255,352,398,378 |
251,111,870,515 |
243,052,257,102 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
262,862,347,743 |
255,190,647,703 |
250,957,838,591 |
242,905,943,929 |
|
- Nguyên giá |
579,372,587,593 |
579,428,147,593 |
586,493,731,745 |
586,493,731,745 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-316,510,239,850 |
-324,237,499,890 |
-335,535,893,154 |
-343,587,787,816 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
169,469,426 |
161,750,675 |
154,031,924 |
146,313,173 |
|
- Nguyên giá |
308,750,000 |
308,750,000 |
308,750,000 |
308,750,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-139,280,574 |
-146,999,325 |
-154,718,076 |
-162,436,827 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
58,665,581,657 |
65,808,842,259 |
57,529,593,582 |
60,650,976,823 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
58,665,581,657 |
65,808,842,259 |
57,529,593,582 |
60,650,976,823 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
53,377,218,866 |
52,640,011,269 |
52,799,432,608 |
52,153,250,439 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
52,286,361,227 |
51,527,606,452 |
51,035,595,499 |
50,307,333,759 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,090,857,639 |
1,112,404,817 |
1,763,837,109 |
1,845,916,680 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
633,603,693,163 |
654,098,860,080 |
626,421,536,157 |
624,400,766,436 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
265,313,295,552 |
277,838,077,074 |
267,144,091,651 |
258,293,622,178 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
173,700,295,552 |
199,515,077,074 |
202,111,091,651 |
193,260,622,178 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
50,998,732,524 |
63,082,607,683 |
51,280,830,885 |
44,254,359,896 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,173,771,807 |
780,819,243 |
1,207,537,500 |
3,135,891,937 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,083,664,303 |
2,072,041,425 |
4,743,727,047 |
2,208,945,630 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,775,370,744 |
15,403,836,225 |
19,598,038,018 |
14,751,496,068 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,865,111,133 |
15,888,060,750 |
15,808,353,365 |
24,920,553,540 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
16,875,916,350 |
17,652,917,755 |
18,295,161,935 |
19,597,798,762 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
50,243,221,698 |
50,444,187,000 |
50,369,935,908 |
50,979,986,155 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,290,000,000 |
19,935,000,000 |
26,580,000,000 |
19,935,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
153,198,136 |
153,198,136 |
153,198,136 |
153,198,136 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,241,308,857 |
14,102,408,857 |
14,074,308,857 |
13,323,392,054 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
91,613,000,000 |
78,323,000,000 |
65,033,000,000 |
65,033,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
91,613,000,000 |
78,323,000,000 |
65,033,000,000 |
65,033,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
368,290,397,611 |
376,260,783,006 |
359,277,444,506 |
366,107,144,258 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
368,290,397,611 |
376,260,783,006 |
359,277,444,506 |
366,107,144,258 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
|
|
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,165,216,543 |
22,165,216,543 |
22,165,216,543 |
22,165,216,543 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
46,125,181,068 |
54,095,566,463 |
37,112,227,963 |
43,941,927,715 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
31,757,506,211 |
31,757,506,211 |
7,757,506,211 |
7,757,506,211 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,367,674,857 |
22,338,060,252 |
29,354,721,752 |
36,184,421,504 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
633,603,693,163 |
654,098,860,080 |
626,421,536,157 |
624,400,766,436 |
|