TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
489,910,831,132 |
448,304,632,795 |
518,377,505,048 |
622,399,995,178 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
276,124,911,168 |
327,324,111,071 |
386,046,142,683 |
436,298,987,414 |
|
1. Tiền |
19,011,005,610 |
13,214,367,256 |
12,437,216,613 |
92,040,061,344 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
257,113,905,558 |
314,109,743,815 |
373,608,926,070 |
344,258,926,070 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
161,375,030,214 |
69,543,364,873 |
80,409,146,222 |
133,938,803,479 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
145,614,001,344 |
38,626,772,327 |
47,340,417,042 |
78,438,624,717 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,373,402,975 |
30,431,570,905 |
32,303,101,250 |
56,418,367,217 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,387,625,895 |
1,271,655,297 |
2,601,106,460 |
917,290,075 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-786,633,656 |
-1,835,478,530 |
-1,835,478,530 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,137,552,891 |
1,212,641,825 |
1,625,963,825 |
1,960,716,477 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,137,552,891 |
1,212,641,825 |
1,625,963,825 |
1,960,716,477 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,273,336,859 |
224,515,026 |
296,252,318 |
201,487,808 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
241,356,366 |
224,456,026 |
284,872,955 |
189,945,718 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
59,000 |
11,379,363 |
11,542,090 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,031,980,493 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,182,605,357,779 |
2,261,489,817,278 |
2,332,626,120,159 |
2,388,595,594,511 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
168,101,010 |
173,101,010 |
173,101,010 |
173,101,010 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
168,101,010 |
173,101,010 |
173,101,010 |
173,101,010 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
319,740,203,574 |
319,862,797,045 |
320,317,358,243 |
318,466,053,198 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
319,477,067,348 |
319,652,708,244 |
320,155,174,992 |
318,349,204,558 |
|
- Nguyên giá |
374,349,539,472 |
377,101,430,476 |
380,346,202,053 |
381,333,625,423 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,872,472,124 |
-57,448,722,232 |
-60,191,027,061 |
-62,984,420,865 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
263,136,226 |
210,088,801 |
162,183,251 |
116,848,640 |
|
- Nguyên giá |
5,512,449,780 |
5,512,449,780 |
5,512,449,780 |
5,512,449,780 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,249,313,554 |
-5,302,360,979 |
-5,350,266,529 |
-5,395,601,140 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
71,562,164,772 |
70,519,748,355 |
70,071,006,313 |
44,936,043,201 |
|
- Nguyên giá |
500,036,696,756 |
500,036,696,756 |
500,036,696,756 |
500,036,696,756 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-428,474,531,984 |
-429,516,948,401 |
-429,965,690,443 |
-455,100,653,555 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,732,726,720,188 |
1,806,264,626,104 |
1,876,995,788,832 |
1,960,959,859,204 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,732,726,720,188 |
1,806,264,626,104 |
1,876,995,788,832 |
1,960,959,859,204 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
48,018,125,000 |
48,018,125,000 |
49,518,125,000 |
49,518,125,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
48,018,125,000 |
48,018,125,000 |
49,518,125,000 |
49,518,125,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,390,043,235 |
16,651,419,764 |
15,550,740,761 |
14,542,412,898 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,390,043,235 |
16,651,419,764 |
15,550,740,761 |
14,542,412,898 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,672,516,188,911 |
2,709,794,450,073 |
2,851,003,625,207 |
3,010,995,589,689 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,515,404,071,447 |
1,536,118,287,536 |
1,740,154,764,828 |
1,834,390,885,150 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
218,780,654,145 |
228,421,089,155 |
429,828,417,287 |
408,978,424,061 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
26,353,470,482 |
28,688,452,301 |
30,714,202,664 |
30,183,470,991 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
66,574,927,806 |
112,928,530,509 |
184,685,702,625 |
201,926,380,275 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,209,942,080 |
10,959,774,236 |
3,790,802,216 |
15,935,161,785 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,608,003,000 |
1,640,115,700 |
1,694,450,500 |
1,794,806,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,277,060,223 |
1,035,739,370 |
1,316,743,724 |
443,450,062 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
9,727,253,756 |
35,000,000 |
9,722,705,614 |
9,707,705,614 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,109,568,867 |
8,397,334,462 |
93,815,003,334 |
63,893,982,224 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
79,900,000,000 |
57,925,000,000 |
85,000,000,000 |
67,275,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,020,427,931 |
6,811,142,577 |
19,088,806,610 |
17,818,466,610 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,296,623,417,302 |
1,307,697,198,381 |
1,310,326,347,541 |
1,425,412,461,089 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
192,264,924,693 |
203,338,705,772 |
216,097,087,333 |
268,367,037,352 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
259,709,156,402 |
259,709,156,402 |
250,642,747,247 |
250,642,747,247 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,965,241,436 |
1,965,241,436 |
1,965,241,436 |
1,965,241,436 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
842,684,094,771 |
842,684,094,771 |
841,621,271,525 |
904,437,435,054 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,157,112,117,464 |
1,173,676,162,537 |
1,110,848,860,379 |
1,176,604,704,539 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,157,112,117,464 |
1,173,676,162,537 |
1,110,848,860,379 |
1,176,604,704,539 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,407,250,000 |
5,407,250,000 |
5,407,250,000 |
5,407,250,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,885,884,756 |
28,885,884,756 |
28,885,884,756 |
28,885,884,756 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
11,141,942,378 |
11,141,942,378 |
11,141,942,378 |
11,141,942,378 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
111,677,040,330 |
128,241,085,403 |
65,413,783,245 |
131,169,627,405 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
98,057,945,735 |
18,516,389,639 |
49,042,613,825 |
114,798,457,985 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,619,094,595 |
109,724,695,764 |
16,371,169,420 |
16,371,169,420 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,672,516,188,911 |
2,709,794,450,073 |
2,851,003,625,207 |
3,010,995,589,689 |
|