1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,510,328,181 |
1,230,112,181 |
10,631,408,301 |
57,562,031,032 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,510,328,181 |
1,230,112,181 |
10,631,408,301 |
57,562,031,032 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,894,306,973 |
777,138,423 |
9,929,983,581 |
56,959,892,645 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
616,021,208 |
452,973,758 |
701,424,720 |
602,138,387 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
318,583,168 |
5,168,366,123 |
227,599,523 |
5,615,126,931 |
|
7. Chi phí tài chính |
390,461,521 |
160,075,183 |
378,007,969 |
642,214,451 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,166,142 |
7,166,142 |
119,802,310 |
83,083,341 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
489,152,008 |
911,198,907 |
415,451,128 |
322,067,898 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
47,824,705 |
4,542,899,649 |
15,762,836 |
5,169,899,628 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
3,200,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
3,698,036 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,698,036 |
|
3,200,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
44,126,669 |
4,542,899,649 |
18,962,836 |
5,169,899,628 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
5,473,167 |
5,665,820 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
44,126,669 |
4,542,899,649 |
13,489,669 |
5,164,233,808 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
44,126,669 |
4,542,899,649 |
13,489,669 |
5,164,233,808 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
04 |
432 |
01 |
491 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|