MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 20,629,684,322 26,334,875,091 47,209,537,183 54,186,976,385
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,104,495,162 294,862,190 332,819,992 1,187,862,369
1. Tiền 1,104,495,162 294,862,190 332,819,992 1,187,862,369
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19,495,231,712 26,020,384,177 46,867,417,191 52,977,127,094
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,000,000 21,000,000 21,000,000 18,208,400,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 48,275,000 48,275,000 56,525,000 48,275,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 20,813,000,000 22,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,451,956,712 25,977,109,177 26,002,892,191 12,246,452,094
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,000,000 -26,000,000 -26,000,000 -26,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,957,448 19,628,724 9,300,000 21,986,922
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,499,500 15,399,750 9,300,000 9,300,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,457,948 4,228,974 12,686,922
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 162,920,255,539 162,915,223,984 137,868,818,328 141,618,120,790
I. Các khoản phải thu dài hạn 45,000,000,000 45,600,000,000 12,887,000,000 10,200,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 45,000,000,000 45,600,000,000 12,887,000,000 10,200,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 346,599,194 322,900,799 299,202,404 275,504,009
1. Tài sản cố định hữu hình 346,599,194 322,900,799 299,202,404 275,504,009
- Nguyên giá 5,145,347,203 5,145,347,203 5,145,347,203 4,890,412,298
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,798,748,009 -4,822,446,404 -4,846,144,799 -4,614,908,289
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 14,153,364,630 13,938,919,710 13,724,474,790 13,510,029,870
- Nguyên giá 22,865,196,201 22,865,196,201 22,865,196,201 22,865,196,201
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,711,831,571 -8,926,276,491 -9,140,721,411 -9,355,166,331
IV. Tài sản dở dang dài hạn 834,212,730 834,212,730 834,212,730 834,212,730
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 834,212,730 834,212,730 834,212,730 834,212,730
V. Đầu tư tài chính dài hạn 102,576,822,652 102,214,392,049 110,111,892,049 116,792,322,652
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 82,827,000,000 82,827,000,000 90,724,500,000 97,042,500,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 19,749,822,652 19,749,822,652 19,749,822,652 19,749,822,652
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -362,430,603 -362,430,603
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,256,333 4,798,696 12,036,355 6,051,529
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,798,696 12,036,355 6,051,529
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 183,549,939,861 189,250,099,075 185,078,355,511 195,805,097,175
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,966,892,270 2,230,606,748 1,257,854,775 6,498,493,421
I. Nợ ngắn hạn 1,966,892,270 2,230,606,748 1,257,854,775 6,498,493,421
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,685,690,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 966,812,300 1,203,349,356 317,810,406 264,854,448
4. Phải trả người lao động 57,802,907 59,998,482 71,250,000 20,352,007
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 76,802,194 104,203,291 26,000,000 53,401,097
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 335,285,419 337,866,169 328,404,919 15,806,419
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 530,189,450 525,189,450 514,389,450 458,389,450
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 181,583,047,591 187,019,492,327 183,820,500,736 189,306,603,754
I. Vốn chủ sở hữu 181,583,047,591 187,019,492,327 183,820,500,736 189,306,603,754
1. Vốn góp của chủ sở hữu 115,795,740,000 115,795,740,000 115,795,740,000 115,795,740,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 115,795,740,000 115,795,740,000 115,795,740,000 115,795,740,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,800,000,000 4,800,000,000 4,800,000,000 4,800,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,350,969,208 5,350,969,208 5,350,969,208 5,350,969,208
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 55,636,338,383 61,072,783,119 57,873,791,528 63,359,894,546
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,329,964,597 13,766,409,333 33,726,565,742 5,123,672,415
- LNST chưa phân phối kỳ này 47,306,373,786 47,306,373,786 24,147,225,786 58,236,222,131
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 183,549,939,861 189,250,099,075 185,078,355,511 195,805,097,175
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.