TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
20,629,684,322 |
26,334,875,091 |
47,209,537,183 |
54,186,976,385 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,104,495,162 |
294,862,190 |
332,819,992 |
1,187,862,369 |
|
1. Tiền |
1,104,495,162 |
294,862,190 |
332,819,992 |
1,187,862,369 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
19,495,231,712 |
26,020,384,177 |
46,867,417,191 |
52,977,127,094 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,000,000 |
21,000,000 |
21,000,000 |
18,208,400,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
48,275,000 |
48,275,000 |
56,525,000 |
48,275,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
20,813,000,000 |
22,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,451,956,712 |
25,977,109,177 |
26,002,892,191 |
12,246,452,094 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-26,000,000 |
-26,000,000 |
-26,000,000 |
-26,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,957,448 |
19,628,724 |
9,300,000 |
21,986,922 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,499,500 |
15,399,750 |
9,300,000 |
9,300,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,457,948 |
4,228,974 |
|
12,686,922 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
162,920,255,539 |
162,915,223,984 |
137,868,818,328 |
141,618,120,790 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
45,000,000,000 |
45,600,000,000 |
12,887,000,000 |
10,200,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
45,000,000,000 |
45,600,000,000 |
12,887,000,000 |
10,200,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
346,599,194 |
322,900,799 |
299,202,404 |
275,504,009 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
346,599,194 |
322,900,799 |
299,202,404 |
275,504,009 |
|
- Nguyên giá |
5,145,347,203 |
5,145,347,203 |
5,145,347,203 |
4,890,412,298 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,798,748,009 |
-4,822,446,404 |
-4,846,144,799 |
-4,614,908,289 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
14,153,364,630 |
13,938,919,710 |
13,724,474,790 |
13,510,029,870 |
|
- Nguyên giá |
22,865,196,201 |
22,865,196,201 |
22,865,196,201 |
22,865,196,201 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,711,831,571 |
-8,926,276,491 |
-9,140,721,411 |
-9,355,166,331 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
834,212,730 |
834,212,730 |
834,212,730 |
834,212,730 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
834,212,730 |
834,212,730 |
834,212,730 |
834,212,730 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
102,576,822,652 |
102,214,392,049 |
110,111,892,049 |
116,792,322,652 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
82,827,000,000 |
82,827,000,000 |
90,724,500,000 |
97,042,500,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
19,749,822,652 |
19,749,822,652 |
19,749,822,652 |
19,749,822,652 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-362,430,603 |
-362,430,603 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,256,333 |
4,798,696 |
12,036,355 |
6,051,529 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
4,798,696 |
12,036,355 |
6,051,529 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
183,549,939,861 |
189,250,099,075 |
185,078,355,511 |
195,805,097,175 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,966,892,270 |
2,230,606,748 |
1,257,854,775 |
6,498,493,421 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,966,892,270 |
2,230,606,748 |
1,257,854,775 |
6,498,493,421 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
5,685,690,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
966,812,300 |
1,203,349,356 |
317,810,406 |
264,854,448 |
|
4. Phải trả người lao động |
57,802,907 |
59,998,482 |
71,250,000 |
20,352,007 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
76,802,194 |
104,203,291 |
26,000,000 |
53,401,097 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
335,285,419 |
337,866,169 |
328,404,919 |
15,806,419 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
530,189,450 |
525,189,450 |
514,389,450 |
458,389,450 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
181,583,047,591 |
187,019,492,327 |
183,820,500,736 |
189,306,603,754 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
181,583,047,591 |
187,019,492,327 |
183,820,500,736 |
189,306,603,754 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
115,795,740,000 |
115,795,740,000 |
115,795,740,000 |
115,795,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
115,795,740,000 |
115,795,740,000 |
115,795,740,000 |
115,795,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,800,000,000 |
4,800,000,000 |
4,800,000,000 |
4,800,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,350,969,208 |
5,350,969,208 |
5,350,969,208 |
5,350,969,208 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
55,636,338,383 |
61,072,783,119 |
57,873,791,528 |
63,359,894,546 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,329,964,597 |
13,766,409,333 |
33,726,565,742 |
5,123,672,415 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
47,306,373,786 |
47,306,373,786 |
24,147,225,786 |
58,236,222,131 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
183,549,939,861 |
189,250,099,075 |
185,078,355,511 |
195,805,097,175 |
|