1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
84,554,903 |
769,196,129 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
84,554,903 |
769,196,129 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
84,554,903 |
735,750,747 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
33,445,382 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,816 |
|
1,550,413,414 |
3,000,082,774 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
982,802,769 |
3,001,361,056 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
157,863,300 |
161,826,991 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-157,860,484 |
-161,826,991 |
567,610,645 |
32,167,100 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
23,150,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
23,150,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-157,860,484 |
-161,826,991 |
590,760,645 |
32,167,100 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
27,328,964 |
7,880,523 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-157,860,484 |
-161,826,991 |
563,431,681 |
24,286,577 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-157,860,484 |
-161,826,991 |
563,431,681 |
24,286,577 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-07 |
|
27 |
01 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|