TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
158,373,009,482 |
90,954,749,185 |
19,944,967,245 |
90,958,645,458 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,430,254,221 |
866,148,414 |
1,389,773,777 |
866,148,414 |
|
1. Tiền |
1,430,254,221 |
866,148,414 |
1,389,773,777 |
866,148,414 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
146,142,860,896 |
79,200,172,588 |
8,414,528,010 |
79,208,628,078 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,771,680,000 |
11,876,122,403 |
2,176,093,635 |
11,884,577,893 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
68,810,000,000 |
65,466,115,810 |
5,200,000,000 |
65,466,115,810 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
51,561,180,896 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,857,934,375 |
1,038,434,375 |
1,857,934,375 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,746,060,675 |
10,661,505,772 |
9,925,755,025 |
10,661,505,772 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,746,060,675 |
10,661,505,772 |
9,925,755,025 |
10,661,505,772 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
53,833,690 |
226,922,411 |
214,910,433 |
222,363,194 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
53,833,690 |
226,922,411 |
214,910,433 |
222,363,194 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
71,700,268,917 |
132,336,352,915 |
217,500,109,253 |
132,255,975,751 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
76,500,000 |
308,854,688 |
724,970,498 |
308,854,688 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
76,500,000 |
308,854,688 |
724,970,498 |
308,854,688 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,183,971 |
227,047,968 |
213,183,972 |
227,047,968 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,183,971 |
227,047,968 |
213,183,972 |
227,047,968 |
|
- Nguyên giá |
77,279,929 |
277,279,929 |
277,279,929 |
277,279,929 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,095,958 |
-50,231,961 |
-64,095,957 |
-50,231,961 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
71,340,000,000 |
130,288,480,000 |
214,800,000,000 |
130,288,480,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
27,520,000,000 |
103,488,480,000 |
200,000,000,000 |
103,488,480,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
43,820,000,000 |
26,800,000,000 |
14,800,000,000 |
26,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
260,584,946 |
1,511,970,259 |
1,761,954,783 |
1,431,593,095 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
260,584,946 |
1,511,970,259 |
1,761,954,783 |
1,431,593,095 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
230,073,278,399 |
223,291,102,100 |
237,445,076,498 |
223,214,621,209 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,936,919,323 |
2,591,311,343 |
16,719,529,810 |
2,513,361,098 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,936,919,323 |
2,591,311,343 |
16,719,529,810 |
2,513,361,098 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,466,712,500 |
1,974,351,850 |
3,911,344,062 |
2,084,511,850 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
12,336,000,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,346,788,157 |
28,347,625 |
17,985,433 |
28,714,964 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
150,000,000 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
465,193,202 |
180,781,649 |
276,715,618 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
106,143,090 |
106,143,090 |
106,143,090 |
106,143,090 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,275,576 |
17,275,576 |
17,275,576 |
17,275,576 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
220,136,359,076 |
220,699,790,757 |
220,725,546,688 |
220,701,260,111 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
220,136,359,076 |
220,699,790,757 |
220,725,546,688 |
220,701,260,111 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
210,000,000,000 |
|
|
210,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
87,934,868 |
87,934,868 |
87,934,868 |
87,934,868 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
136,465,222 |
136,465,222 |
136,465,222 |
136,465,222 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,911,958,986 |
10,475,390,667 |
10,501,146,598 |
10,476,860,021 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-161,826,991 |
74,801,755 |
24,286,577 |
76,271,109 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,073,785,977 |
10,400,588,912 |
10,476,860,021 |
10,400,588,912 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
230,073,278,399 |
223,291,102,100 |
237,445,076,498 |
223,214,621,209 |
|