MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 158,373,009,482 90,954,749,185 19,944,967,245 90,958,645,458
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,430,254,221 866,148,414 1,389,773,777 866,148,414
1. Tiền 1,430,254,221 866,148,414 1,389,773,777 866,148,414
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 146,142,860,896 79,200,172,588 8,414,528,010 79,208,628,078
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,771,680,000 11,876,122,403 2,176,093,635 11,884,577,893
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 68,810,000,000 65,466,115,810 5,200,000,000 65,466,115,810
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 51,561,180,896
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,857,934,375 1,038,434,375 1,857,934,375
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,746,060,675 10,661,505,772 9,925,755,025 10,661,505,772
1. Hàng tồn kho 10,746,060,675 10,661,505,772 9,925,755,025 10,661,505,772
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 53,833,690 226,922,411 214,910,433 222,363,194
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 53,833,690 226,922,411 214,910,433 222,363,194
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 71,700,268,917 132,336,352,915 217,500,109,253 132,255,975,751
I. Các khoản phải thu dài hạn 76,500,000 308,854,688 724,970,498 308,854,688
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 76,500,000 308,854,688 724,970,498 308,854,688
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,183,971 227,047,968 213,183,972 227,047,968
1. Tài sản cố định hữu hình 23,183,971 227,047,968 213,183,972 227,047,968
- Nguyên giá 77,279,929 277,279,929 277,279,929 277,279,929
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,095,958 -50,231,961 -64,095,957 -50,231,961
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 71,340,000,000 130,288,480,000 214,800,000,000 130,288,480,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 27,520,000,000 103,488,480,000 200,000,000,000 103,488,480,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 43,820,000,000 26,800,000,000 14,800,000,000 26,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 260,584,946 1,511,970,259 1,761,954,783 1,431,593,095
1. Chi phí trả trước dài hạn 260,584,946 1,511,970,259 1,761,954,783 1,431,593,095
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 230,073,278,399 223,291,102,100 237,445,076,498 223,214,621,209
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,936,919,323 2,591,311,343 16,719,529,810 2,513,361,098
I. Nợ ngắn hạn 9,936,919,323 2,591,311,343 16,719,529,810 2,513,361,098
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,466,712,500 1,974,351,850 3,911,344,062 2,084,511,850
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,336,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,346,788,157 28,347,625 17,985,433 28,714,964
4. Phải trả người lao động 150,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 465,193,202 180,781,649 276,715,618
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 106,143,090 106,143,090 106,143,090 106,143,090
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,275,576 17,275,576 17,275,576 17,275,576
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 220,136,359,076 220,699,790,757 220,725,546,688 220,701,260,111
I. Vốn chủ sở hữu 220,136,359,076 220,699,790,757 220,725,546,688 220,701,260,111
1. Vốn góp của chủ sở hữu 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 210,000,000,000 210,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 87,934,868 87,934,868 87,934,868 87,934,868
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 136,465,222 136,465,222 136,465,222 136,465,222
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,911,958,986 10,475,390,667 10,501,146,598 10,476,860,021
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -161,826,991 74,801,755 24,286,577 76,271,109
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,073,785,977 10,400,588,912 10,476,860,021 10,400,588,912
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 230,073,278,399 223,291,102,100 237,445,076,498 223,214,621,209
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.