1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
471,611,419,785 |
416,122,237,976 |
510,305,968,080 |
476,899,408,587 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
192,389,720 |
893,301,740 |
618,659,918 |
625,694,948 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
471,419,030,065 |
415,228,936,236 |
509,687,308,162 |
476,273,713,639 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
406,339,953,149 |
368,760,570,517 |
440,225,123,996 |
414,213,004,640 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
65,079,076,916 |
46,468,365,719 |
69,462,184,166 |
62,060,708,999 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,529,067,466 |
1,896,861,955 |
1,853,926,426 |
2,323,799,990 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,276,673,657 |
1,462,992,482 |
925,517,493 |
665,288,153 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,254,691,141 |
1,427,775,651 |
805,766,576 |
616,655,442 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-21,666,222,836 |
-18,874,486,167 |
-19,902,004,903 |
-19,650,356,620 |
|
9. Chi phí bán hàng |
11,466,591,898 |
10,579,352,847 |
10,389,675,745 |
9,203,497,133 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
34,198,655,991 |
17,448,396,178 |
40,098,912,451 |
34,865,367,083 |
|
12. Thu nhập khác |
68,151,236 |
34,415,086 |
378,507,397 |
300,036,278 |
|
13. Chi phí khác |
96,669,326 |
99,396,060 |
60,612,409 |
108,266,989 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-28,518,090 |
-64,980,974 |
317,894,988 |
191,769,289 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
34,170,137,901 |
17,383,415,204 |
40,416,807,439 |
35,057,136,372 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,995,314,813 |
3,476,683,041 |
8,829,242,909 |
5,551,365,040 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-141,953,368 |
|
-643,164,089 |
1,481,715,632 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,316,776,456 |
13,906,732,163 |
32,230,728,619 |
28,024,055,700 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,316,776,456 |
13,906,732,163 |
32,230,728,619 |
28,024,055,700 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,929 |
967 |
2,512 |
2,184 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,929 |
967 |
2,512 |
2,184 |
|