MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 696,083,199,096 738,404,030,662 864,820,619,060 852,093,070,652
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,684,338,063 32,816,314,983 16,889,696,122 18,306,007,558
1. Tiền 9,684,338,063 32,816,314,983 16,889,696,122 16,268,659,613
2. Các khoản tương đương tiền 2,037,347,945
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 142,000,000,000 150,500,000,000 161,500,000,000 133,950,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 142,000,000,000 150,500,000,000 161,500,000,000 133,950,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 381,718,543,888 410,514,209,982 413,495,004,988 420,899,441,855
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 377,935,141,381 409,903,239,016 412,333,754,726 419,712,225,659
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,259,366,230 377,042,905 1,612,661,312 1,507,534,897
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,195,393,959 2,454,618,072 1,769,278,961 2,275,508,644
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,671,357,682 -2,220,690,011 -2,220,690,011 -2,595,827,345
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 160,485,485,429 142,359,920,376 263,764,373,500 274,657,290,314
1. Hàng tồn kho 160,485,485,429 142,359,920,376 263,764,373,500 274,657,290,314
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,194,831,716 2,213,585,321 9,171,544,450 4,280,330,925
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,190,926,470 2,213,585,321 3,555,453,460 4,280,330,925
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,615,156,262
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,905,246 934,728
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 359,997,191,146 350,645,016,580 338,957,362,609 326,476,840,669
I. Các khoản phải thu dài hạn 122,025,000 122,025,000 128,025,000 128,025,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 122,025,000 122,025,000 128,025,000 128,025,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 202,360,944,873 201,164,540,618 190,156,811,353 179,225,523,220
1. Tài sản cố định hữu hình 201,590,497,456 200,463,047,010 189,524,271,554 178,661,937,230
- Nguyên giá 608,967,292,826 618,985,980,618 618,985,980,618 618,985,980,618
- Giá trị hao mòn lũy kế -407,376,795,370 -418,522,933,608 -429,461,709,064 -440,324,043,388
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 770,447,417 701,493,608 632,539,799 563,585,990
- Nguyên giá 2,965,022,613 2,965,022,613 2,965,022,613 2,965,022,613
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,194,575,196 -2,263,529,005 -2,332,482,814 -2,401,436,623
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,270,195,995 10,069,112,647 10,069,112,647 10,101,865,523
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,270,195,995 10,069,112,647 10,069,112,647 10,101,865,523
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 140,244,025,278 139,289,338,315 138,603,413,609 137,021,426,926
1. Chi phí trả trước dài hạn 138,775,968,513 137,429,496,181 136,743,571,475 135,019,631,424
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,468,056,765 1,859,842,134 1,859,842,134 2,001,795,502
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,056,080,390,242 1,089,049,047,242 1,203,777,981,669 1,178,569,911,321
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 523,703,172,733 521,965,447,331 618,029,138,440 569,966,152,095
I. Nợ ngắn hạn 476,969,021,220 489,642,104,844 589,771,447,571 559,957,174,586
1. Phải trả người bán ngắn hạn 202,226,908,911 246,997,844,476 339,479,628,835 254,194,317,891
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 63,266,052 64,918,701 121,196,202 497,553,402
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,438,129,392 16,252,366,230 4,802,543,141 8,556,673,568
4. Phải trả người lao động 31,500,666,982 10,026,202,922 8,745,415,236 8,909,150,660
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,391,541,795 28,767,472,459 16,140,845,088 28,199,990,769
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 944,267,409 487,448,348 515,208,912 898,493,452
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 194,224,358,953 172,392,952,266 214,411,641,715 251,372,919,761
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,179,881,726 14,652,899,442 5,554,968,442 7,328,075,083
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 46,734,151,513 32,323,342,487 28,257,690,869 10,008,977,509
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 38,493,867,688 23,024,131,818 18,571,800,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 8,240,283,825 9,299,210,669 9,685,890,869 10,008,977,509
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 532,377,217,509 567,083,599,911 585,748,843,229 608,603,759,226
I. Vốn chủ sở hữu 532,377,217,509 567,083,599,911 585,748,843,229 608,603,759,226
1. Vốn góp của chủ sở hữu 128,324,370,000 128,324,370,000 128,324,370,000 128,324,370,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 128,324,370,000 128,324,370,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 636,060,646 636,060,646 636,060,646 636,060,646
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 136,780,417,551 153,593,356,183 153,593,356,183 162,761,369,464
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 266,636,369,312 284,529,813,082 303,195,056,400 316,881,959,116
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 55,922,454,506 73,815,898,276 18,665,243,318 32,027,999,852
- LNST chưa phân phối kỳ này 210,713,914,806 210,713,914,806 284,529,813,082 284,853,959,264
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,056,080,390,242 1,089,049,047,242 1,203,777,981,669 1,178,569,911,321
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.