TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
696,083,199,096 |
738,404,030,662 |
864,820,619,060 |
852,093,070,652 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,684,338,063 |
32,816,314,983 |
16,889,696,122 |
18,306,007,558 |
|
1. Tiền |
9,684,338,063 |
32,816,314,983 |
16,889,696,122 |
16,268,659,613 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
2,037,347,945 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
142,000,000,000 |
150,500,000,000 |
161,500,000,000 |
133,950,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
142,000,000,000 |
150,500,000,000 |
161,500,000,000 |
133,950,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
381,718,543,888 |
410,514,209,982 |
413,495,004,988 |
420,899,441,855 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
377,935,141,381 |
409,903,239,016 |
412,333,754,726 |
419,712,225,659 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,259,366,230 |
377,042,905 |
1,612,661,312 |
1,507,534,897 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,195,393,959 |
2,454,618,072 |
1,769,278,961 |
2,275,508,644 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,671,357,682 |
-2,220,690,011 |
-2,220,690,011 |
-2,595,827,345 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
160,485,485,429 |
142,359,920,376 |
263,764,373,500 |
274,657,290,314 |
|
1. Hàng tồn kho |
160,485,485,429 |
142,359,920,376 |
263,764,373,500 |
274,657,290,314 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,194,831,716 |
2,213,585,321 |
9,171,544,450 |
4,280,330,925 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,190,926,470 |
2,213,585,321 |
3,555,453,460 |
4,280,330,925 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
5,615,156,262 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,905,246 |
|
934,728 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
359,997,191,146 |
350,645,016,580 |
338,957,362,609 |
326,476,840,669 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
122,025,000 |
122,025,000 |
128,025,000 |
128,025,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
122,025,000 |
122,025,000 |
128,025,000 |
128,025,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
202,360,944,873 |
201,164,540,618 |
190,156,811,353 |
179,225,523,220 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
201,590,497,456 |
200,463,047,010 |
189,524,271,554 |
178,661,937,230 |
|
- Nguyên giá |
608,967,292,826 |
618,985,980,618 |
618,985,980,618 |
618,985,980,618 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-407,376,795,370 |
-418,522,933,608 |
-429,461,709,064 |
-440,324,043,388 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
770,447,417 |
701,493,608 |
632,539,799 |
563,585,990 |
|
- Nguyên giá |
2,965,022,613 |
2,965,022,613 |
2,965,022,613 |
2,965,022,613 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,194,575,196 |
-2,263,529,005 |
-2,332,482,814 |
-2,401,436,623 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,270,195,995 |
10,069,112,647 |
10,069,112,647 |
10,101,865,523 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,270,195,995 |
10,069,112,647 |
10,069,112,647 |
10,101,865,523 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
140,244,025,278 |
139,289,338,315 |
138,603,413,609 |
137,021,426,926 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
138,775,968,513 |
137,429,496,181 |
136,743,571,475 |
135,019,631,424 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,468,056,765 |
1,859,842,134 |
1,859,842,134 |
2,001,795,502 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,056,080,390,242 |
1,089,049,047,242 |
1,203,777,981,669 |
1,178,569,911,321 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
523,703,172,733 |
521,965,447,331 |
618,029,138,440 |
569,966,152,095 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
476,969,021,220 |
489,642,104,844 |
589,771,447,571 |
559,957,174,586 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
202,226,908,911 |
246,997,844,476 |
339,479,628,835 |
254,194,317,891 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
63,266,052 |
64,918,701 |
121,196,202 |
497,553,402 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,438,129,392 |
16,252,366,230 |
4,802,543,141 |
8,556,673,568 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,500,666,982 |
10,026,202,922 |
8,745,415,236 |
8,909,150,660 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,391,541,795 |
28,767,472,459 |
16,140,845,088 |
28,199,990,769 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
944,267,409 |
487,448,348 |
515,208,912 |
898,493,452 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
194,224,358,953 |
172,392,952,266 |
214,411,641,715 |
251,372,919,761 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,179,881,726 |
14,652,899,442 |
5,554,968,442 |
7,328,075,083 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
46,734,151,513 |
32,323,342,487 |
28,257,690,869 |
10,008,977,509 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
38,493,867,688 |
23,024,131,818 |
18,571,800,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
8,240,283,825 |
9,299,210,669 |
9,685,890,869 |
10,008,977,509 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
532,377,217,509 |
567,083,599,911 |
585,748,843,229 |
608,603,759,226 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
532,377,217,509 |
567,083,599,911 |
585,748,843,229 |
608,603,759,226 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
128,324,370,000 |
128,324,370,000 |
128,324,370,000 |
128,324,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
128,324,370,000 |
|
128,324,370,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
636,060,646 |
636,060,646 |
636,060,646 |
636,060,646 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
136,780,417,551 |
153,593,356,183 |
153,593,356,183 |
162,761,369,464 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
266,636,369,312 |
284,529,813,082 |
303,195,056,400 |
316,881,959,116 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
55,922,454,506 |
73,815,898,276 |
18,665,243,318 |
32,027,999,852 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
210,713,914,806 |
210,713,914,806 |
284,529,813,082 |
284,853,959,264 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,056,080,390,242 |
1,089,049,047,242 |
1,203,777,981,669 |
1,178,569,911,321 |
|