MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 638,196,358,915 544,258,274,392 493,408,011,437 539,071,978,944
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,131,339,908 17,848,800,332 13,869,930,676 43,201,401,425
1. Tiền 41,131,339,908 17,848,800,332 13,869,930,676 43,201,401,425
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 22,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 22,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 378,153,565,536 339,201,556,828 333,663,242,166 333,276,771,763
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 361,942,799,625 334,515,090,872 331,828,448,497 327,755,830,459
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,646,879,007 5,344,644,524 2,643,155,078 4,918,597,163
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 586,169,652 364,104,180 165,699,533 1,576,405,083
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,022,282,748 -1,022,282,748 -974,060,942 -974,060,942
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 217,633,420,065 184,947,112,168 143,245,032,590 138,881,117,896
1. Hàng tồn kho 217,633,420,065 184,947,112,168 143,245,032,590 138,881,117,896
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,278,033,406 2,260,805,064 2,629,806,005 1,712,687,860
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,192,278,309 1,481,773,084 2,629,806,005 1,712,687,860
2. Thuế GTGT được khấu trừ 773,648,442
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 85,755,097 5,383,538
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 281,875,033,014 312,955,146,534 326,921,637,231 320,907,528,214
I. Các khoản phải thu dài hạn 328,510,000 328,510,000 131,022,065 131,022,065
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 328,510,000 328,510,000 131,022,065 131,022,065
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 178,869,029,057 187,470,340,560 178,031,858,142 173,721,749,079
1. Tài sản cố định hữu hình 177,559,261,397 186,430,162,218 177,902,046,542 173,647,934,329
- Nguyên giá 527,695,011,490 545,469,106,311 549,762,994,721 554,739,555,789
- Giá trị hao mòn lũy kế -350,135,750,093 -359,038,944,093 -371,860,948,179 -381,091,621,460
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,067,962,360 854,369,890
- Nguyên giá 4,271,849,410 4,271,849,410
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,203,887,050 -3,417,479,520
3. Tài sản cố định vô hình 241,805,300 185,808,452 129,811,600 73,814,750
- Nguyên giá 2,156,334,089 2,156,334,089 2,156,334,089 2,156,334,089
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,914,528,789 -1,970,525,637 -2,026,522,489 -2,082,519,339
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 65,375,538,626 87,857,826,825 111,516,612,575 3,612,996,055
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 65,375,538,626 87,857,826,825 111,516,612,575 3,612,996,055
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 37,301,955,331 37,298,469,149 37,242,144,449 143,441,761,015
1. Chi phí trả trước dài hạn 35,833,898,566 35,271,534,617 34,580,344,179 141,973,704,250
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,468,056,765 2,026,934,532 2,661,800,270 1,468,056,765
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 920,071,391,929 857,213,420,926 820,329,648,668 859,979,507,158
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 580,361,367,996 500,393,795,471 440,568,914,016 439,603,387,506
I. Nợ ngắn hạn 538,647,252,561 433,677,005,628 354,454,471,309 365,633,090,293
1. Phải trả người bán ngắn hạn 267,756,354,656 194,297,162,751 171,259,621,001 193,745,814,156
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,464,504 21,538,139 2,043,678,644 710,694,145
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,201,575,273 8,023,783,482 11,234,760,749 13,767,800,478
4. Phải trả người lao động 24,763,784,123 10,614,342,236 21,784,828,109 39,222,796,536
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,018,621,821 14,819,762,156 13,894,446,124 11,580,090,439
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,694,477,744 1,503,141,840 1,634,011,802 843,087,506
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 221,586,766,781 203,638,052,698 127,600,085,427 100,494,967,865
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,624,207,659 759,222,326 5,003,039,453 5,267,839,168
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 41,714,115,435 66,716,789,843 86,114,442,707 73,970,297,213
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 140,000,000 140,000,000 140,000,000 140,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 34,233,831,610 59,236,506,018 72,665,441,357 66,490,013,388
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,340,283,825 7,340,283,825 13,309,001,350 7,340,283,825
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 339,710,023,933 356,819,625,455 379,760,734,652 420,376,119,652
I. Vốn chủ sở hữu 339,710,023,933 356,819,625,455 379,760,734,652 420,376,119,652
1. Vốn góp của chủ sở hữu 128,324,370,000 128,324,370,000 128,324,370,000 128,324,370,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 636,060,646 636,060,646 636,060,646 636,060,646
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 96,084,617,551 96,084,617,551 105,187,051,805 105,934,588,435
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 114,664,975,736 131,774,577,258 145,613,252,201 185,481,100,571
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 38,560,264,759 17,109,601,522 30,948,276,465 70,816,124,835
- LNST chưa phân phối kỳ này 76,104,710,977 114,664,975,736 114,664,975,736 114,664,975,736
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 920,071,391,929 857,213,420,926 820,329,648,668 859,979,507,158
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.