TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
622,927,019,773 |
627,968,989,204 |
638,196,358,915 |
544,258,274,392 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,211,273,772 |
65,275,257,485 |
41,131,339,908 |
17,848,800,332 |
|
1. Tiền |
30,211,273,772 |
35,275,257,485 |
41,131,339,908 |
17,848,800,332 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
30,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
342,215,077,611 |
358,526,297,884 |
378,153,565,536 |
339,201,556,828 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
336,038,324,150 |
351,566,042,409 |
361,942,799,625 |
334,515,090,872 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,974,842,126 |
7,553,060,279 |
16,646,879,007 |
5,344,644,524 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,206,296,987 |
411,580,848 |
586,169,652 |
364,104,180 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,004,385,652 |
-1,004,385,652 |
-1,022,282,748 |
-1,022,282,748 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
198,391,260,958 |
203,327,340,752 |
217,633,420,065 |
184,947,112,168 |
|
1. Hàng tồn kho |
198,391,260,958 |
203,327,340,752 |
217,633,420,065 |
184,947,112,168 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,109,407,432 |
840,093,083 |
1,278,033,406 |
2,260,805,064 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,610,517,991 |
520,236,857 |
1,192,278,309 |
1,481,773,084 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
129,798,820 |
|
|
773,648,442 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
369,090,621 |
319,856,226 |
85,755,097 |
5,383,538 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
279,090,592,216 |
269,719,353,119 |
281,875,033,014 |
312,955,146,534 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,287,095,000 |
1,204,489,000 |
328,510,000 |
328,510,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,287,095,000 |
1,204,489,000 |
328,510,000 |
328,510,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
194,719,734,052 |
186,443,578,413 |
178,869,029,057 |
187,470,340,560 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
188,108,575,277 |
181,578,914,380 |
177,559,261,397 |
186,430,162,218 |
|
- Nguyên giá |
515,083,756,913 |
510,291,543,936 |
527,695,011,490 |
545,469,106,311 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-326,975,181,636 |
-328,712,629,556 |
-350,135,750,093 |
-359,038,944,093 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
6,257,359,775 |
4,566,861,883 |
1,067,962,360 |
854,369,890 |
|
- Nguyên giá |
22,271,773,550 |
20,698,384,782 |
4,271,849,410 |
4,271,849,410 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,014,413,775 |
-16,131,522,899 |
-3,203,887,050 |
-3,417,479,520 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
353,799,000 |
297,802,150 |
241,805,300 |
185,808,452 |
|
- Nguyên giá |
2,156,334,089 |
2,156,334,089 |
2,156,334,089 |
2,156,334,089 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,802,535,089 |
-1,858,531,939 |
-1,914,528,789 |
-1,970,525,637 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
43,897,426,374 |
43,956,555,955 |
65,375,538,626 |
87,857,826,825 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
43,897,426,374 |
43,956,555,955 |
65,375,538,626 |
87,857,826,825 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
39,186,336,790 |
38,114,729,751 |
37,301,955,331 |
37,298,469,149 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
37,718,280,025 |
36,646,672,986 |
35,833,898,566 |
35,271,534,617 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,468,056,765 |
1,468,056,765 |
1,468,056,765 |
2,026,934,532 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
902,017,611,989 |
897,688,342,323 |
920,071,391,929 |
857,213,420,926 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
524,361,108,265 |
569,094,561,708 |
580,361,367,996 |
500,393,795,471 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
481,085,032,109 |
530,757,279,233 |
538,647,252,561 |
433,677,005,628 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
210,045,218,254 |
224,926,984,013 |
267,756,354,656 |
194,297,162,751 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
90,941,621 |
19,153,650 |
1,464,504 |
21,538,139 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,420,985,948 |
8,616,853,883 |
8,201,575,273 |
8,023,783,482 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,154,310,864 |
19,768,831,988 |
24,763,784,123 |
10,614,342,236 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,272,589,018 |
9,756,629,843 |
12,018,621,821 |
14,819,762,156 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,973,200,958 |
35,525,449,149 |
1,694,477,744 |
1,503,141,840 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
235,418,109,236 |
227,244,422,098 |
221,586,766,781 |
203,638,052,698 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,709,676,210 |
4,898,954,609 |
2,624,207,659 |
759,222,326 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
43,276,076,156 |
38,337,282,475 |
41,714,115,435 |
66,716,789,843 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
140,000,000 |
140,000,000 |
140,000,000 |
140,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
35,795,792,331 |
30,856,998,650 |
34,233,831,610 |
59,236,506,018 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
7,340,283,825 |
7,340,283,825 |
7,340,283,825 |
7,340,283,825 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
377,656,503,724 |
328,593,780,615 |
339,710,023,933 |
356,819,625,455 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
377,656,503,724 |
328,593,780,615 |
339,710,023,933 |
356,819,625,455 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
128,324,370,000 |
128,324,370,000 |
128,324,370,000 |
128,324,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
636,060,646 |
636,060,646 |
636,060,646 |
636,060,646 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
89,767,580,151 |
89,767,580,151 |
96,084,617,551 |
96,084,617,551 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
158,928,492,927 |
109,865,769,818 |
114,664,975,736 |
131,774,577,258 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,661,596,950 |
44,772,244,351 |
38,560,264,759 |
17,109,601,522 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
140,266,895,977 |
65,093,525,467 |
76,104,710,977 |
114,664,975,736 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
902,017,611,989 |
897,688,342,323 |
920,071,391,929 |
857,213,420,926 |
|