TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
148,160,837,191 |
161,907,223,106 |
141,333,026,235 |
156,618,400,322 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,848,992,149 |
11,127,553,256 |
7,274,240,867 |
7,424,822,894 |
|
1. Tiền |
1,848,992,149 |
11,127,553,256 |
7,274,240,867 |
7,424,822,894 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
65,959,172,687 |
102,684,646,039 |
76,365,934,447 |
82,092,348,837 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,946,502,662 |
101,511,629,259 |
67,359,850,969 |
43,121,167,019 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,012,670,025 |
1,173,016,780 |
8,862,364,136 |
24,356,937,068 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
143,719,342 |
14,614,244,750 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
70,287,475,023 |
40,369,877,235 |
53,869,249,197 |
62,240,552,640 |
|
1. Hàng tồn kho |
70,287,475,023 |
40,369,877,235 |
53,869,249,197 |
62,240,552,640 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,065,197,332 |
7,725,146,576 |
3,823,601,724 |
4,860,675,951 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
831,062,350 |
1,370,754,039 |
733,708,662 |
1,233,677,204 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,226,079,382 |
6,354,392,537 |
3,089,893,062 |
3,626,998,747 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,055,600 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
239,101,092,780 |
234,973,641,041 |
229,149,611,063 |
223,262,553,918 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,462,370,000 |
2,462,370,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,462,370,000 |
2,462,370,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
230,470,461,562 |
225,139,570,983 |
220,628,344,166 |
215,599,360,718 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
230,331,031,314 |
224,961,799,136 |
220,460,710,720 |
215,490,345,673 |
|
- Nguyên giá |
267,920,648,873 |
267,969,148,873 |
268,982,896,328 |
269,473,829,328 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,589,617,559 |
-43,007,349,737 |
-48,522,185,608 |
-53,983,483,655 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
139,430,248 |
177,771,847 |
167,633,446 |
109,015,045 |
|
- Nguyên giá |
202,768,000 |
251,248,000 |
251,248,000 |
202,768,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,337,752 |
-73,476,153 |
-83,614,554 |
-93,752,955 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
636,980,455 |
636,980,455 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
636,980,455 |
636,980,455 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,531,280,763 |
6,734,719,603 |
8,521,266,897 |
7,663,193,200 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,531,280,763 |
6,734,719,603 |
8,521,266,897 |
7,663,193,200 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
387,261,929,971 |
396,880,864,147 |
370,482,637,298 |
379,880,954,240 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
239,038,022,419 |
245,468,055,204 |
214,244,045,069 |
220,158,383,385 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
105,114,923,412 |
113,749,607,221 |
88,637,263,754 |
118,051,602,070 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,355,479,420 |
5,308,880,480 |
7,796,550,865 |
3,295,832,140 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
131,387,827 |
1,059,369,826 |
113,562,047 |
72,933,415 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
578,769,921 |
1,380,112,918 |
2,808,347,918 |
3,431,615,066 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,023,204,697 |
1,328,066,824 |
2,518,235,171 |
1,350,443,365 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
61,951,007 |
|
223,221,830 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,740,000 |
14,070,000 |
1,600,000,000 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
101,953,390,540 |
104,659,107,173 |
73,577,345,923 |
109,900,778,084 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
133,923,099,007 |
131,718,447,983 |
125,606,781,315 |
102,106,781,315 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
133,923,099,007 |
131,718,447,983 |
125,606,781,315 |
102,106,781,315 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
148,223,907,552 |
151,412,808,943 |
156,238,592,229 |
159,722,570,855 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
148,223,907,552 |
151,412,808,943 |
156,238,592,229 |
159,722,570,855 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
129,000,000,000 |
129,000,000,000 |
129,000,000,000 |
129,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
129,000,000,000 |
129,000,000,000 |
129,000,000,000 |
129,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,223,907,552 |
22,412,808,943 |
27,238,592,229 |
30,722,570,855 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,709,008,336 |
6,897,909,727 |
11,723,693,013 |
3,520,392,914 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,514,899,216 |
15,514,899,216 |
15,514,899,216 |
27,202,177,941 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
387,261,929,971 |
396,880,864,147 |
370,482,637,298 |
379,880,954,240 |
|