MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 148,160,837,191 161,907,223,106 141,333,026,235 156,618,400,322
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,848,992,149 11,127,553,256 7,274,240,867 7,424,822,894
1. Tiền 1,848,992,149 11,127,553,256 7,274,240,867 7,424,822,894
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 65,959,172,687 102,684,646,039 76,365,934,447 82,092,348,837
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57,946,502,662 101,511,629,259 67,359,850,969 43,121,167,019
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,012,670,025 1,173,016,780 8,862,364,136 24,356,937,068
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 143,719,342 14,614,244,750
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 70,287,475,023 40,369,877,235 53,869,249,197 62,240,552,640
1. Hàng tồn kho 70,287,475,023 40,369,877,235 53,869,249,197 62,240,552,640
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,065,197,332 7,725,146,576 3,823,601,724 4,860,675,951
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 831,062,350 1,370,754,039 733,708,662 1,233,677,204
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,226,079,382 6,354,392,537 3,089,893,062 3,626,998,747
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,055,600
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 239,101,092,780 234,973,641,041 229,149,611,063 223,262,553,918
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,462,370,000 2,462,370,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,462,370,000 2,462,370,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 230,470,461,562 225,139,570,983 220,628,344,166 215,599,360,718
1. Tài sản cố định hữu hình 230,331,031,314 224,961,799,136 220,460,710,720 215,490,345,673
- Nguyên giá 267,920,648,873 267,969,148,873 268,982,896,328 269,473,829,328
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,589,617,559 -43,007,349,737 -48,522,185,608 -53,983,483,655
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 139,430,248 177,771,847 167,633,446 109,015,045
- Nguyên giá 202,768,000 251,248,000 251,248,000 202,768,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,337,752 -73,476,153 -83,614,554 -93,752,955
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 636,980,455 636,980,455
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 636,980,455 636,980,455
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,531,280,763 6,734,719,603 8,521,266,897 7,663,193,200
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,531,280,763 6,734,719,603 8,521,266,897 7,663,193,200
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 387,261,929,971 396,880,864,147 370,482,637,298 379,880,954,240
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 239,038,022,419 245,468,055,204 214,244,045,069 220,158,383,385
I. Nợ ngắn hạn 105,114,923,412 113,749,607,221 88,637,263,754 118,051,602,070
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,355,479,420 5,308,880,480 7,796,550,865 3,295,832,140
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 131,387,827 1,059,369,826 113,562,047 72,933,415
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 578,769,921 1,380,112,918 2,808,347,918 3,431,615,066
4. Phải trả người lao động 1,023,204,697 1,328,066,824 2,518,235,171 1,350,443,365
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 61,951,007 223,221,830
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,740,000 14,070,000 1,600,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 101,953,390,540 104,659,107,173 73,577,345,923 109,900,778,084
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 133,923,099,007 131,718,447,983 125,606,781,315 102,106,781,315
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 133,923,099,007 131,718,447,983 125,606,781,315 102,106,781,315
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 148,223,907,552 151,412,808,943 156,238,592,229 159,722,570,855
I. Vốn chủ sở hữu 148,223,907,552 151,412,808,943 156,238,592,229 159,722,570,855
1. Vốn góp của chủ sở hữu 129,000,000,000 129,000,000,000 129,000,000,000 129,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 129,000,000,000 129,000,000,000 129,000,000,000 129,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,223,907,552 22,412,808,943 27,238,592,229 30,722,570,855
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,709,008,336 6,897,909,727 11,723,693,013 3,520,392,914
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,514,899,216 15,514,899,216 15,514,899,216 27,202,177,941
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 387,261,929,971 396,880,864,147 370,482,637,298 379,880,954,240
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.