MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,080,499,663,059 1,989,000,473,213 2,006,854,054,462 1,966,194,920,062
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 317,420,401,411 292,180,185,550 548,813,754,677 281,571,412,327
1. Tiền 176,142,021,265 245,280,701,548 460,368,935,093 175,269,434,571
2. Các khoản tương đương tiền 141,278,380,146 46,899,484,002 88,444,819,584 106,301,977,756
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 39,332,075,283 39,332,075,283 48,181,523,639 61,061,523,639
1. Chứng khoán kinh doanh 42,802,075,283 42,802,075,283 42,802,075,283 42,802,075,283
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -20,790,000,000 -20,790,000,000 -20,877,741,644 -20,877,741,644
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,320,000,000 17,320,000,000 26,257,190,000 39,137,190,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 652,628,181,248 632,649,075,274 655,429,823,698 571,387,594,056
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 431,177,372,649 403,346,737,083 418,943,865,354 363,781,802,739
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 95,376,038,199 67,024,305,229 65,644,743,170 55,784,915,573
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,400,000,000 9,900,000,000 9,900,000,000 14,900,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 120,958,089,028 152,661,351,590 161,035,577,499 136,978,488,069
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -283,318,628 -283,318,628 -94,362,325 -57,612,325
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,013,255,468,101 973,405,634,349 722,653,036,750 1,001,800,303,581
1. Hàng tồn kho 1,014,603,473,880 974,402,026,078 723,719,535,294 1,002,950,259,087
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,348,005,779 -996,391,729 -1,066,498,544 -1,149,955,506
V.Tài sản ngắn hạn khác 57,863,537,016 51,433,502,757 31,775,915,698 50,374,086,459
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26,738,185,274 21,955,695,946 14,235,736,262 13,975,453,858
2. Thuế GTGT được khấu trừ 27,503,947,947 25,013,891,601 14,774,321,749 34,221,370,827
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,621,403,795 4,463,915,210 2,765,857,687
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 2,177,261,774
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,175,883,371,490 2,184,346,938,015 2,268,551,354,698 2,291,977,220,070
I. Các khoản phải thu dài hạn 178,827,854,304 178,876,602,635 188,590,439,449 191,159,430,520
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 8,897,112,749 8,846,150,541
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 178,827,854,304 178,876,602,635 179,693,326,700 182,313,279,979
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 482,890,958,071 474,930,448,632 513,349,768,520 530,351,128,406
1. Tài sản cố định hữu hình 410,677,472,513 402,734,157,031 441,370,656,617 450,331,453,238
- Nguyên giá 697,552,547,535 698,914,467,423 748,486,495,157 769,311,564,423
- Giá trị hao mòn lũy kế -286,875,075,022 -296,180,310,392 -307,115,838,540 -318,980,111,185
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 72,213,485,558 72,196,291,601 71,979,111,903 80,019,675,168
- Nguyên giá 84,250,092,256 84,757,292,256 85,104,592,256 93,598,592,256
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,036,606,698 -12,561,000,655 -13,125,480,353 -13,578,917,088
III. Bất động sản đầu tư 690,109,833,489 684,079,422,234 678,138,626,095 672,109,000,840
- Nguyên giá 921,937,799,775 921,937,799,775 922,012,449,775 922,012,449,775
- Giá trị hao mòn lũy kế -231,827,966,286 -237,858,377,541 -243,873,823,680 -249,903,448,935
IV. Tài sản dở dang dài hạn 367,605,378,427 372,688,116,630 372,007,677,699 357,867,794,351
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 367,605,378,427 372,688,116,630 372,007,677,699 357,867,794,351
V. Đầu tư tài chính dài hạn 415,697,902,819 439,468,662,199 483,674,652,602 502,655,311,493
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 410,587,638,819 419,233,398,199 477,014,388,602 495,995,047,493
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,110,264,000 18,035,264,000 4,460,264,000 4,460,264,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 2,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,200,000,000 2,200,000,000 2,200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 40,751,444,380 34,303,685,685 32,790,190,333 37,834,554,460
1. Chi phí trả trước dài hạn 33,296,677,363 28,139,683,046 28,050,784,380 33,095,148,507
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,454,767,017 6,164,002,639 4,739,405,953 4,739,405,953
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,256,383,034,549 4,173,347,411,228 4,275,405,409,160 4,258,172,140,132
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,654,313,041,225 2,544,010,652,648 2,534,513,834,944 2,457,005,749,148
I. Nợ ngắn hạn 2,183,246,106,800 2,065,940,072,896 2,055,604,899,529 2,004,906,792,528
1. Phải trả người bán ngắn hạn 214,673,880,464 187,319,898,668 165,810,179,421 211,720,690,081
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 141,166,641,941 173,134,639,703 135,429,046,529 135,851,759,324
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,680,129,921 34,943,932,045 52,612,877,297 37,346,506,461
4. Phải trả người lao động 37,744,699,059 49,355,824,007 101,405,634,222 48,485,122,324
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 49,023,960,780 55,877,715,462 45,908,930,785
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 10,046,149,846 1,912,833,933 55,181,604,430 5,226,621,210
9. Phải trả ngắn hạn khác 470,667,604,857 459,759,544,916 6,849,898,485 417,768,291,215
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,211,772,506,559 1,090,300,843,097 419,764,345,958 1,090,567,029,037
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,106,341,374,189
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,470,533,373 12,334,841,065 12,209,938,998 12,031,842,091
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 471,066,934,425 478,070,579,752 478,908,935,415 452,098,956,620
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 23,000,565,041 7,351,217,404
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 82,093,272,631 86,634,770,515 74,829,973,133 77,008,975,648
7. Phải trả dài hạn khác 86,438,466,210 88,621,000,112 97,934,840,965 97,538,245,269
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 302,535,195,584 302,814,809,125 283,143,556,276 270,200,518,299
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,602,069,993,324 1,629,336,758,580 1,740,891,574,216 1,801,166,390,984
I. Vốn chủ sở hữu 1,602,069,993,324 1,629,336,758,580 1,740,891,574,216 1,801,166,390,984
1. Vốn góp của chủ sở hữu 249,955,730,000 249,955,730,000 333,205,320,000 333,205,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 249,955,730,000 249,955,730,000 333,205,320,000 333,205,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 317,064,858,303 317,064,858,303 233,815,268,303 233,815,268,303
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 142,199,680,000
4. Vốn khác của chủ sở hữu 92,039,100,000 142,199,680,000 -690,474,358 142,055,580,000
5. Cổ phiếu quỹ -690,474,358 -690,474,358 -690,474,358
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 35,560,656,459 32,666,188,324 32,666,188,324 36,388,808,387
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 452,992,604,383 433,728,224,155 518,305,941,635 578,293,480,805
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,697,084,237 66,746,716,684
- LNST chưa phân phối kỳ này 431,295,520,146 366,981,507,471
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 481,389,650,312
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 455,147,518,537 454,412,552,156 478,098,407,847
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,256,383,034,549 4,173,347,411,228 4,275,405,409,160 4,258,172,140,132
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.