TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,520,972,434,207 |
2,294,447,131,036 |
2,080,499,663,059 |
1,989,000,473,213 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
324,049,319,822 |
269,068,688,234 |
317,420,401,411 |
292,180,185,550 |
|
1. Tiền |
238,292,547,316 |
170,409,267,540 |
176,142,021,265 |
245,280,701,548 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
85,756,772,506 |
98,659,420,694 |
141,278,380,146 |
46,899,484,002 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
44,192,075,283 |
40,692,075,283 |
39,332,075,283 |
39,332,075,283 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
42,802,075,283 |
42,802,075,283 |
42,802,075,283 |
42,802,075,283 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-21,060,000,000 |
-21,060,000,000 |
-20,790,000,000 |
-20,790,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
22,450,000,000 |
18,950,000,000 |
17,320,000,000 |
17,320,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
704,129,521,659 |
440,030,320,648 |
652,628,181,248 |
632,649,075,274 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
505,781,765,017 |
205,713,363,582 |
431,177,372,649 |
403,346,737,083 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
101,222,999,658 |
120,692,685,571 |
95,376,038,199 |
67,024,305,229 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
9,900,000,000 |
4,600,000,000 |
5,400,000,000 |
9,900,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
87,508,075,612 |
109,307,590,123 |
120,958,089,028 |
152,661,351,590 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-283,318,628 |
-283,318,628 |
-283,318,628 |
-283,318,628 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,384,166,525,679 |
1,462,195,816,163 |
1,013,255,468,101 |
973,405,634,349 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,385,514,531,458 |
1,463,543,821,942 |
1,014,603,473,880 |
974,402,026,078 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,348,005,779 |
-1,348,005,779 |
-1,348,005,779 |
-996,391,729 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
64,434,991,764 |
82,460,230,708 |
57,863,537,016 |
51,433,502,757 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,787,463,192 |
23,924,559,121 |
26,738,185,274 |
21,955,695,946 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
40,219,220,915 |
47,390,502,963 |
27,503,947,947 |
25,013,891,601 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,428,307,657 |
5,191,983,106 |
3,621,403,795 |
4,463,915,210 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
5,953,185,518 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,213,651,483,341 |
2,199,066,651,137 |
2,175,883,371,490 |
2,184,346,938,015 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
174,067,111,073 |
184,128,063,721 |
178,827,854,304 |
178,876,602,635 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
174,067,111,073 |
184,218,847,073 |
178,827,854,304 |
178,876,602,635 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-90,783,352 |
|
|
|
II.Tài sản cố định |
502,796,348,304 |
491,686,538,238 |
482,890,958,071 |
474,930,448,632 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
430,719,745,874 |
420,054,376,174 |
410,677,472,513 |
402,734,157,031 |
|
- Nguyên giá |
693,031,826,959 |
696,310,929,046 |
697,552,547,535 |
698,914,467,423 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-262,312,081,085 |
-276,256,552,872 |
-286,875,075,022 |
-296,180,310,392 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
72,076,602,430 |
71,632,162,064 |
72,213,485,558 |
72,196,291,601 |
|
- Nguyên giá |
83,216,692,256 |
83,216,692,256 |
84,250,092,256 |
84,757,292,256 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,140,089,826 |
-11,584,530,192 |
-12,036,606,698 |
-12,561,000,655 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
702,091,386,282 |
696,140,244,744 |
690,109,833,489 |
684,079,422,234 |
|
- Nguyên giá |
921,937,799,775 |
921,937,799,775 |
921,937,799,775 |
921,937,799,775 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-219,846,413,493 |
-225,797,555,031 |
-231,827,966,286 |
-237,858,377,541 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
366,104,720,678 |
369,198,125,882 |
367,605,378,427 |
372,688,116,630 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
1,972,918,135 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
366,104,720,678 |
367,225,207,747 |
367,605,378,427 |
372,688,116,630 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
429,569,491,377 |
413,005,822,798 |
415,697,902,819 |
439,468,662,199 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
411,409,227,377 |
405,645,558,798 |
410,587,638,819 |
419,233,398,199 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
18,160,264,000 |
5,360,264,000 |
3,110,264,000 |
18,035,264,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2,000,000,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,000,000,000 |
|
2,200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
39,022,425,627 |
44,907,855,754 |
40,751,444,380 |
34,303,685,685 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
35,528,349,426 |
38,743,853,115 |
33,296,677,363 |
28,139,683,046 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,494,076,201 |
6,164,002,639 |
7,454,767,017 |
6,164,002,639 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,734,623,917,548 |
4,493,513,782,173 |
4,256,383,034,549 |
4,173,347,411,228 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,098,224,245,135 |
2,863,504,477,596 |
2,654,313,041,225 |
2,544,010,652,648 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,580,808,859,358 |
2,370,023,083,713 |
2,183,246,106,800 |
2,065,940,072,896 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
189,116,551,562 |
200,321,574,497 |
214,673,880,464 |
187,319,898,668 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
153,035,160,161 |
143,434,932,010 |
141,166,641,941 |
173,134,639,703 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
38,825,637,386 |
25,125,338,523 |
32,680,129,921 |
34,943,932,045 |
|
4. Phải trả người lao động |
79,591,968,367 |
29,224,866,843 |
37,744,699,059 |
49,355,824,007 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
47,562,128,305 |
42,863,456,316 |
49,023,960,780 |
55,877,715,462 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
693,712,400 |
5,751,913,634 |
10,046,149,846 |
1,912,833,933 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
456,689,372,898 |
469,143,117,630 |
470,667,604,857 |
459,759,544,916 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,597,365,773,958 |
1,438,117,277,706 |
1,211,772,506,559 |
1,090,300,843,097 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,928,554,321 |
15,040,606,554 |
14,470,533,373 |
12,334,841,065 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
517,415,385,777 |
493,481,393,883 |
471,066,934,425 |
478,070,579,752 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
92,193,949,785 |
84,956,329,119 |
82,093,272,631 |
86,634,770,515 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
88,110,139,798 |
88,406,958,874 |
86,438,466,210 |
88,621,000,112 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
337,111,296,194 |
320,118,105,890 |
302,535,195,584 |
302,814,809,125 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,636,399,672,413 |
1,630,009,304,577 |
1,602,069,993,324 |
1,629,336,758,580 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,636,399,672,413 |
1,630,009,304,577 |
1,602,069,993,324 |
1,629,336,758,580 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
249,955,730,000 |
249,955,730,000 |
249,955,730,000 |
249,955,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
249,955,730,000 |
249,955,730,000 |
249,955,730,000 |
249,955,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
317,064,858,303 |
317,064,858,303 |
317,064,858,303 |
317,064,858,303 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
54,326,600,000 |
92,039,100,000 |
92,039,100,000 |
142,199,680,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-690,474,358 |
-690,474,358 |
-690,474,358 |
-690,474,358 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,011,126,781 |
34,822,797,125 |
35,560,656,459 |
32,666,188,324 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
497,037,816,221 |
468,011,556,581 |
452,992,604,383 |
433,728,224,155 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
111,845,694,793 |
10,019,886,831 |
21,697,084,237 |
66,746,716,684 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
385,192,121,428 |
457,991,669,750 |
431,295,520,146 |
366,981,507,471 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
482,694,015,466 |
468,805,736,926 |
455,147,518,537 |
454,412,552,156 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,734,623,917,548 |
4,493,513,782,173 |
4,256,383,034,549 |
4,173,347,411,228 |
|