MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,520,972,434,207 2,294,447,131,036 2,080,499,663,059 1,989,000,473,213
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 324,049,319,822 269,068,688,234 317,420,401,411 292,180,185,550
1. Tiền 238,292,547,316 170,409,267,540 176,142,021,265 245,280,701,548
2. Các khoản tương đương tiền 85,756,772,506 98,659,420,694 141,278,380,146 46,899,484,002
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 44,192,075,283 40,692,075,283 39,332,075,283 39,332,075,283
1. Chứng khoán kinh doanh 42,802,075,283 42,802,075,283 42,802,075,283 42,802,075,283
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -21,060,000,000 -21,060,000,000 -20,790,000,000 -20,790,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 22,450,000,000 18,950,000,000 17,320,000,000 17,320,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 704,129,521,659 440,030,320,648 652,628,181,248 632,649,075,274
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 505,781,765,017 205,713,363,582 431,177,372,649 403,346,737,083
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 101,222,999,658 120,692,685,571 95,376,038,199 67,024,305,229
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 9,900,000,000 4,600,000,000 5,400,000,000 9,900,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 87,508,075,612 109,307,590,123 120,958,089,028 152,661,351,590
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -283,318,628 -283,318,628 -283,318,628 -283,318,628
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,384,166,525,679 1,462,195,816,163 1,013,255,468,101 973,405,634,349
1. Hàng tồn kho 1,385,514,531,458 1,463,543,821,942 1,014,603,473,880 974,402,026,078
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,348,005,779 -1,348,005,779 -1,348,005,779 -996,391,729
V.Tài sản ngắn hạn khác 64,434,991,764 82,460,230,708 57,863,537,016 51,433,502,757
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,787,463,192 23,924,559,121 26,738,185,274 21,955,695,946
2. Thuế GTGT được khấu trừ 40,219,220,915 47,390,502,963 27,503,947,947 25,013,891,601
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,428,307,657 5,191,983,106 3,621,403,795 4,463,915,210
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,953,185,518
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,213,651,483,341 2,199,066,651,137 2,175,883,371,490 2,184,346,938,015
I. Các khoản phải thu dài hạn 174,067,111,073 184,128,063,721 178,827,854,304 178,876,602,635
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 174,067,111,073 184,218,847,073 178,827,854,304 178,876,602,635
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -90,783,352
II.Tài sản cố định 502,796,348,304 491,686,538,238 482,890,958,071 474,930,448,632
1. Tài sản cố định hữu hình 430,719,745,874 420,054,376,174 410,677,472,513 402,734,157,031
- Nguyên giá 693,031,826,959 696,310,929,046 697,552,547,535 698,914,467,423
- Giá trị hao mòn lũy kế -262,312,081,085 -276,256,552,872 -286,875,075,022 -296,180,310,392
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 72,076,602,430 71,632,162,064 72,213,485,558 72,196,291,601
- Nguyên giá 83,216,692,256 83,216,692,256 84,250,092,256 84,757,292,256
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,140,089,826 -11,584,530,192 -12,036,606,698 -12,561,000,655
III. Bất động sản đầu tư 702,091,386,282 696,140,244,744 690,109,833,489 684,079,422,234
- Nguyên giá 921,937,799,775 921,937,799,775 921,937,799,775 921,937,799,775
- Giá trị hao mòn lũy kế -219,846,413,493 -225,797,555,031 -231,827,966,286 -237,858,377,541
IV. Tài sản dở dang dài hạn 366,104,720,678 369,198,125,882 367,605,378,427 372,688,116,630
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,972,918,135
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 366,104,720,678 367,225,207,747 367,605,378,427 372,688,116,630
V. Đầu tư tài chính dài hạn 429,569,491,377 413,005,822,798 415,697,902,819 439,468,662,199
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 411,409,227,377 405,645,558,798 410,587,638,819 419,233,398,199
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 18,160,264,000 5,360,264,000 3,110,264,000 18,035,264,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 2,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 39,022,425,627 44,907,855,754 40,751,444,380 34,303,685,685
1. Chi phí trả trước dài hạn 35,528,349,426 38,743,853,115 33,296,677,363 28,139,683,046
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,494,076,201 6,164,002,639 7,454,767,017 6,164,002,639
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,734,623,917,548 4,493,513,782,173 4,256,383,034,549 4,173,347,411,228
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,098,224,245,135 2,863,504,477,596 2,654,313,041,225 2,544,010,652,648
I. Nợ ngắn hạn 2,580,808,859,358 2,370,023,083,713 2,183,246,106,800 2,065,940,072,896
1. Phải trả người bán ngắn hạn 189,116,551,562 200,321,574,497 214,673,880,464 187,319,898,668
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 153,035,160,161 143,434,932,010 141,166,641,941 173,134,639,703
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 38,825,637,386 25,125,338,523 32,680,129,921 34,943,932,045
4. Phải trả người lao động 79,591,968,367 29,224,866,843 37,744,699,059 49,355,824,007
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 47,562,128,305 42,863,456,316 49,023,960,780 55,877,715,462
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 693,712,400 5,751,913,634 10,046,149,846 1,912,833,933
9. Phải trả ngắn hạn khác 456,689,372,898 469,143,117,630 470,667,604,857 459,759,544,916
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,597,365,773,958 1,438,117,277,706 1,211,772,506,559 1,090,300,843,097
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,928,554,321 15,040,606,554 14,470,533,373 12,334,841,065
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 517,415,385,777 493,481,393,883 471,066,934,425 478,070,579,752
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 92,193,949,785 84,956,329,119 82,093,272,631 86,634,770,515
7. Phải trả dài hạn khác 88,110,139,798 88,406,958,874 86,438,466,210 88,621,000,112
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 337,111,296,194 320,118,105,890 302,535,195,584 302,814,809,125
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,636,399,672,413 1,630,009,304,577 1,602,069,993,324 1,629,336,758,580
I. Vốn chủ sở hữu 1,636,399,672,413 1,630,009,304,577 1,602,069,993,324 1,629,336,758,580
1. Vốn góp của chủ sở hữu 249,955,730,000 249,955,730,000 249,955,730,000 249,955,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 249,955,730,000 249,955,730,000 249,955,730,000 249,955,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 317,064,858,303 317,064,858,303 317,064,858,303 317,064,858,303
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 54,326,600,000 92,039,100,000 92,039,100,000 142,199,680,000
5. Cổ phiếu quỹ -690,474,358 -690,474,358 -690,474,358 -690,474,358
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,011,126,781 34,822,797,125 35,560,656,459 32,666,188,324
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 497,037,816,221 468,011,556,581 452,992,604,383 433,728,224,155
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 111,845,694,793 10,019,886,831 21,697,084,237 66,746,716,684
- LNST chưa phân phối kỳ này 385,192,121,428 457,991,669,750 431,295,520,146 366,981,507,471
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 482,694,015,466 468,805,736,926 455,147,518,537 454,412,552,156
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,734,623,917,548 4,493,513,782,173 4,256,383,034,549 4,173,347,411,228
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.