MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Chế tác Đá Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 149,613,061,026 178,969,706,941 296,064,382,713 726,514,314,999
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 149,613,061,026 178,969,706,941 296,064,382,713 726,514,314,999
4. Giá vốn hàng bán 113,207,960,456 158,708,685,151 267,376,719,079 690,882,562,436
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 36,405,100,570 20,261,021,790 28,687,663,634 35,631,752,563
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,962,828,925 142,418,194 23,495,859 30,512,200
7. Chi phí tài chính 231,617 598,374,499 2,235,743,635 852,547,172
- Trong đó: Chi phí lãi vay 598,166,666 2,232,833,333 840,387,123
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,744,307,728 1,428,094,767 2,098,417,676 4,053,580,700
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,246,123,167 8,887,779,546 13,651,827,945 17,702,795,078
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 28,377,266,983 9,489,191,172 10,725,170,237 13,053,341,813
12. Thu nhập khác 65,118,125 57,929,060 46,962,048 489,483,738
13. Chi phí khác 51,595,029 7,287,502 80,728,641 10,047,768
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 13,523,096 50,641,558 -33,766,593 479,435,970
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 28,390,790,079 9,539,832,730 10,691,403,644 13,532,777,783
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,693,697,365 570,428,765 1,931,392,349 2,141,953,261
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 164,267,145 -164,267,145
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 25,697,092,714 8,969,403,965 8,595,744,150 11,555,091,667
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 25,697,092,714 8,969,445,893 8,595,853,661 11,554,890,524
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -41,928 -109,511 201,143
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,650 1,127 723 972
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 3,650 1,127 723 972
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.