1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,472,121,060 |
6,697,939,981 |
6,729,959,533 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,472,121,060 |
6,697,939,981 |
6,729,959,533 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,103,769,447 |
6,930,641,827 |
6,769,064,769 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-631,648,387 |
-232,701,846 |
-39,105,236 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
74,938,187 |
6,059,886 |
835,597 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
141,019,857 |
313,998,822 |
200,331,896 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
145,215,831 |
312,559,918 |
283,356,209 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-15,196,002 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
26,416,880 |
944,753,801 |
40,980,336 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,908,568,627 |
|
1,280,850,376 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,632,715,564 |
-1,500,590,585 |
-1,560,432,247 |
|
|
12. Thu nhập khác |
2,691,220,209 |
452,674,019 |
1,144,299,308 |
|
|
13. Chi phí khác |
16,860,032 |
1,400,000 |
10,000,163,002 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,674,360,177 |
451,274,019 |
-8,855,863,694 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
41,644,613 |
-1,049,316,566 |
-10,416,295,941 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
41,644,613 |
-1,049,316,566 |
-10,416,295,941 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
41,644,613 |
-1,049,316,566 |
-10,416,295,941 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|