MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 49,987,504,743 30,946,346,106
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 15,060,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 49,972,444,743 30,946,346,106
4. Giá vốn hàng bán 52,541,004,435 28,252,024,484
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -2,568,559,692 2,694,321,622
6. Doanh thu hoạt động tài chính 458,039,490 68,495,210
7. Chi phí tài chính 17,920,787 995,290,434
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,625,443 995,251,624
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,182,730,795 201,387,176
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,099,142,472 6,230,990,401
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -12,410,314,256 -4,664,851,179
12. Thu nhập khác 7,424,067,254 754,258,936
13. Chi phí khác 261,835,533 56,950,530
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,162,231,721 697,308,406
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -5,248,082,535 -3,967,542,773
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 72,499,089
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -5,248,082,535 -4,040,041,862
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -5,248,082,535 -4,040,041,862
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -656 -505
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.