MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 17,284,102,833 15,350,011,924 12,998,531,458
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,783,123,843 2,029,281,528 1,900,341,122
1. Tiền 2,628,387,732 1,879,281,528 1,750,341,122
2. Các khoản tương đương tiền 2,154,736,111 150,000,000 150,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,484,369,225 11,630,905,366 10,080,401,104
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,738,289,243 15,051,779,810 13,998,698,125
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,380,476,972 1,380,807,973 1,394,109,126
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,401,351,012 24,334,065,585 27,559,706,647
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,035,748,002 -29,135,748,002 -32,872,112,794
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 100,533,796 91,867,062 94,732,782
1. Hàng tồn kho 229,474,536 220,807,802 223,673,522
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -128,940,740 -128,940,740 -128,940,740
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,916,075,969 1,597,957,968 923,056,450
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,558,499,951 1,220,160,928 544,989,410
2. Thuế GTGT được khấu trừ 357,576,018 48,976,677 49,246,677
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 328,820,363 328,820,363
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 31,388,979,507 30,691,181,676 29,931,853,971
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,509,819,804 2,406,371,800 2,128,588,982
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 5,796,000,000 5,796,000,000 5,796,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 2,509,819,804 2,406,371,800 2,128,588,982
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -5,796,000,000 -5,796,000,000 -5,796,000,000
II.Tài sản cố định 19,568,200,511 18,979,984,880 18,632,375,700
1. Tài sản cố định hữu hình 19,352,089,405 18,778,040,443 18,444,597,932
- Nguyên giá 27,951,675,227 27,951,675,227 26,969,046,953
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,599,585,822 -9,173,634,784 -8,524,449,021
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 216,111,106 201,944,437 187,777,768
- Nguyên giá 250,000,000 250,000,000 250,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,888,894 -48,055,563 -62,222,232
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,544,500,040 8,544,500,040
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 8,544,500,040
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,544,500,040
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,504,631,195 80,016,000 80,016,001
1. Đầu tư vào công ty con 8,424,615,194
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 80,016,001 80,016,000 80,016,001
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 806,327,997 680,308,956 546,373,248
1. Chi phí trả trước dài hạn 806,327,997 680,308,956 546,373,248
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 48,673,082,340 46,041,193,600 42,930,385,429
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 30,706,795,541 29,124,223,367 41,320,262,154
I. Nợ ngắn hạn 16,157,528,954 15,436,393,195 28,333,715,690
1. Phải trả người bán ngắn hạn 646,642,304 1,161,261,778 710,654,087
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 153,835,478 113,325,923 112,372,915
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,232,626,004 5,599,762,078 7,468,088,033
4. Phải trả người lao động 1,467,175,958 1,420,665,978 1,562,995,078
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 759,796,273 817,217,152 883,051,942
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 95,222,736 86,477,284 97,140,921
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,802,230,201 6,104,349,668 17,499,412,714
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 133,333,334
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,549,266,587 13,687,830,172 12,986,546,464
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 869,985,917 726,233,146 641,531,146
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 511,000,000 511,000,000 511,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 1,104,947,350 1,012,647,350 1,021,449,286
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,063,333,320 11,437,949,676 10,812,566,032
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 17,966,286,799 16,916,970,233 1,610,123,275
I. Vốn chủ sở hữu 17,966,286,799 16,916,970,233 1,610,123,275
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -62,033,713,201 -63,083,029,767 -78,389,876,725
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -8,728,907,500 -9,778,224,066 -20,904,701,466
- LNST chưa phân phối kỳ này -53,304,805,701 -53,304,805,701 -57,485,175,259
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 48,673,082,340 46,041,193,600 42,930,385,429
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.