TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
17,284,102,833 |
15,350,011,924 |
12,998,531,458 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,783,123,843 |
2,029,281,528 |
1,900,341,122 |
|
|
1. Tiền |
2,628,387,732 |
1,879,281,528 |
1,750,341,122 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,154,736,111 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,484,369,225 |
11,630,905,366 |
10,080,401,104 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,738,289,243 |
15,051,779,810 |
13,998,698,125 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,380,476,972 |
1,380,807,973 |
1,394,109,126 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,401,351,012 |
24,334,065,585 |
27,559,706,647 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-30,035,748,002 |
-29,135,748,002 |
-32,872,112,794 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
100,533,796 |
91,867,062 |
94,732,782 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
229,474,536 |
220,807,802 |
223,673,522 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-128,940,740 |
-128,940,740 |
-128,940,740 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,916,075,969 |
1,597,957,968 |
923,056,450 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,558,499,951 |
1,220,160,928 |
544,989,410 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
357,576,018 |
48,976,677 |
49,246,677 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
328,820,363 |
328,820,363 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
31,388,979,507 |
30,691,181,676 |
29,931,853,971 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,509,819,804 |
2,406,371,800 |
2,128,588,982 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
5,796,000,000 |
5,796,000,000 |
5,796,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,509,819,804 |
2,406,371,800 |
2,128,588,982 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-5,796,000,000 |
-5,796,000,000 |
-5,796,000,000 |
|
|
II.Tài sản cố định |
19,568,200,511 |
18,979,984,880 |
18,632,375,700 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,352,089,405 |
18,778,040,443 |
18,444,597,932 |
|
|
- Nguyên giá |
27,951,675,227 |
27,951,675,227 |
26,969,046,953 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,599,585,822 |
-9,173,634,784 |
-8,524,449,021 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
216,111,106 |
201,944,437 |
187,777,768 |
|
|
- Nguyên giá |
250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,888,894 |
-48,055,563 |
-62,222,232 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
8,544,500,040 |
8,544,500,040 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
8,544,500,040 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
8,544,500,040 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,504,631,195 |
80,016,000 |
80,016,001 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
8,424,615,194 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
80,016,001 |
80,016,000 |
80,016,001 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
806,327,997 |
680,308,956 |
546,373,248 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
806,327,997 |
680,308,956 |
546,373,248 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
48,673,082,340 |
46,041,193,600 |
42,930,385,429 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
30,706,795,541 |
29,124,223,367 |
41,320,262,154 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
16,157,528,954 |
15,436,393,195 |
28,333,715,690 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
646,642,304 |
1,161,261,778 |
710,654,087 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
153,835,478 |
113,325,923 |
112,372,915 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,232,626,004 |
5,599,762,078 |
7,468,088,033 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
1,467,175,958 |
1,420,665,978 |
1,562,995,078 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
759,796,273 |
817,217,152 |
883,051,942 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
95,222,736 |
86,477,284 |
97,140,921 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,802,230,201 |
6,104,349,668 |
17,499,412,714 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
133,333,334 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,549,266,587 |
13,687,830,172 |
12,986,546,464 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
869,985,917 |
726,233,146 |
641,531,146 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
511,000,000 |
511,000,000 |
511,000,000 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,104,947,350 |
1,012,647,350 |
1,021,449,286 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,063,333,320 |
11,437,949,676 |
10,812,566,032 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
17,966,286,799 |
16,916,970,233 |
1,610,123,275 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
17,966,286,799 |
16,916,970,233 |
1,610,123,275 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-62,033,713,201 |
-63,083,029,767 |
-78,389,876,725 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-8,728,907,500 |
-9,778,224,066 |
-20,904,701,466 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-53,304,805,701 |
-53,304,805,701 |
-57,485,175,259 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
48,673,082,340 |
46,041,193,600 |
42,930,385,429 |
|
|