1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
70,882,481,234 |
|
62,738,303,509 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
64,788,387 |
|
582,828,748 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
70,817,692,847 |
|
62,155,474,761 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
60,429,464,346 |
|
54,179,576,098 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,388,228,501 |
|
7,975,898,663 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
399,598,721 |
|
346,636,943 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
98,355,303 |
|
599,413,894 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
98,355,303 |
|
144,715,803 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,379,694,581 |
|
1,003,981,624 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,467,179,231 |
|
7,783,619,355 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-13,866,218,485 |
|
-1,064,479,267 |
|
|
12. Thu nhập khác |
2,587,387,490 |
|
242,508,614 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,892,550,135 |
|
1,220,485,837 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
694,837,355 |
|
-977,977,223 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-13,171,381,130 |
|
-2,042,456,490 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-1,870,219,885 |
|
-575,525,551 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-11,301,161,245 |
|
-1,466,930,939 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-11,183,445,341 |
|
-1,199,999,934 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-266,931,005 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,843 |
|
-1,978 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|