1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
67,693,527,868 |
89,418,906,156 |
70,882,481,234 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
408,588,729 |
164,587,446 |
64,788,387 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
67,284,939,139 |
89,254,318,710 |
70,817,692,847 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
60,945,682,909 |
83,776,953,117 |
60,429,464,346 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,339,256,230 |
5,477,365,593 |
10,388,228,501 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
261,786,186 |
283,183,669 |
399,598,721 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
68,379,649 |
263,181,109 |
98,355,303 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
68,379,649 |
263,181,109 |
98,355,303 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,276,139,733 |
1,283,639,362 |
8,379,694,581 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,011,721,981 |
1,858,351,788 |
14,467,179,231 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,641,345,671 |
-808,522,805 |
-13,866,218,485 |
|
|
12. Thu nhập khác |
271,402,910 |
40,503,679 |
2,587,387,490 |
|
|
13. Chi phí khác |
24,000,007 |
990,207,235 |
1,892,550,135 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
247,402,903 |
-949,703,556 |
694,837,355 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,888,748,574 |
-1,758,226,361 |
-13,171,381,130 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
512,820,644 |
|
-1,870,219,885 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,375,927,930 |
-1,758,226,361 |
-11,301,161,245 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,357,188,470 |
-1,712,119,198 |
-11,183,445,341 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
383 |
-298 |
-1,843 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|