1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
72,223,442,834 |
97,641,003,647 |
84,803,535,833 |
67,693,527,868 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,243,182 |
30,415,612 |
19,672,727 |
408,588,729 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
72,215,199,652 |
97,610,588,035 |
84,783,863,106 |
67,284,939,139 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
65,683,583,454 |
90,410,462,525 |
76,374,937,084 |
60,945,682,909 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,531,616,198 |
7,200,125,510 |
8,408,926,022 |
6,339,256,230 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
370,541,014 |
1,129,489,463 |
143,893,459 |
261,786,186 |
|
7. Chi phí tài chính |
106,676,671 |
108,812,327 |
34,010,903 |
68,379,649 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
106,676,671 |
108,812,327 |
34,010,903 |
68,379,649 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,315,508,043 |
1,233,890,035 |
1,400,102,122 |
1,276,139,733 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,188,540,897 |
3,054,115,159 |
2,202,779,120 |
2,011,721,981 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,004,118,377 |
5,057,169,627 |
5,373,272,944 |
2,641,345,671 |
|
12. Thu nhập khác |
50,648,375 |
33,367,692 |
86,543,334 |
271,402,910 |
|
13. Chi phí khác |
830,079,987 |
1,518,170,093 |
24,000,000 |
24,000,007 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-779,431,612 |
-1,484,802,401 |
62,543,334 |
247,402,903 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,224,686,765 |
3,572,367,226 |
5,435,816,278 |
2,888,748,574 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
813,391,841 |
784,315,262 |
6,327,688,669 |
512,820,644 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,411,294,924 |
2,788,051,964 |
-891,872,391 |
2,375,927,930 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,534,596,547 |
3,711,070,712 |
-891,872,391 |
2,357,188,470 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
246 |
596 |
-143 |
383 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|