TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
158,935,112,689 |
150,901,159,109 |
153,196,462,879 |
150,850,870,796 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,558,856,369 |
13,735,329,949 |
13,114,237,320 |
15,037,402,085 |
|
1. Tiền |
13,535,721,068 |
7,539,639,626 |
11,014,065,281 |
6,962,412,870 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,023,135,301 |
6,195,690,323 |
2,100,172,039 |
8,074,989,215 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,761,700,150 |
11,631,242,640 |
11,594,298,483 |
18,761,928,463 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
7,170,209,574 |
7,178,802,444 |
7,178,802,444 |
5,782,781,765 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-4,408,509,424 |
-3,547,559,804 |
-3,584,503,961 |
-2,020,853,302 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
93,513,485,682 |
86,652,316,225 |
81,835,809,654 |
81,302,349,508 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
106,846,565,629 |
99,463,115,641 |
96,849,492,348 |
100,810,107,719 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
111,443,500 |
146,716,000 |
102,404,473 |
325,171,103 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
5,400,000,000 |
3,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,722,195,147 |
4,280,233,407 |
2,901,661,656 |
2,982,968,134 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-23,666,718,594 |
-23,737,748,823 |
-23,417,748,823 |
-25,815,897,448 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,057,892,237 |
33,916,201,785 |
41,688,084,977 |
30,930,899,549 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,057,892,237 |
33,916,201,785 |
41,688,084,977 |
30,930,899,549 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,043,178,251 |
4,966,068,510 |
4,964,032,445 |
4,818,291,191 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
92,511,120 |
89,849,990 |
57,982,667 |
87,948,543 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,950,667,131 |
4,876,218,520 |
4,906,049,778 |
4,677,692,608 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
52,650,040 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
29,815,325,551 |
30,948,804,111 |
30,825,274,336 |
30,317,970,499 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,537,844,252 |
12,038,985,752 |
11,232,966,780 |
11,360,593,789 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,537,844,252 |
12,038,985,752 |
11,232,966,780 |
11,360,593,789 |
|
- Nguyên giá |
57,127,825,683 |
56,538,148,112 |
56,538,148,112 |
57,462,884,196 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,589,981,431 |
-44,499,162,360 |
-45,305,181,332 |
-46,102,290,407 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
181,547,075 |
806,275,374 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
181,547,075 |
806,275,374 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,945,666,981 |
14,554,689,057 |
14,554,689,057 |
14,850,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
14,850,000,000 |
14,850,000,000 |
14,850,000,000 |
14,850,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,775,000,000 |
2,775,000,000 |
2,775,000,000 |
2,775,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,679,333,019 |
-3,070,310,943 |
-3,070,310,943 |
-2,775,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,331,814,318 |
4,173,582,227 |
4,231,343,125 |
4,107,376,710 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,331,814,318 |
4,173,582,227 |
4,231,343,125 |
4,107,376,710 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
188,750,438,240 |
181,849,963,220 |
184,021,737,215 |
181,168,841,295 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
44,782,498,664 |
41,518,254,160 |
42,041,799,844 |
37,688,293,191 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
44,782,498,664 |
41,518,254,160 |
42,041,799,844 |
37,688,293,191 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,829,803,661 |
37,268,659,800 |
29,098,387,858 |
29,373,551,571 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
926,610,785 |
283,961,690 |
2,671,642,658 |
3,452,201,670 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,022,465,930 |
1,819,152,987 |
2,222,568,985 |
1,104,027,275 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,197,588,535 |
1,340,449,930 |
1,884,215,830 |
2,253,980,288 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
758,828 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,443,000 |
15,443,000 |
15,443,000 |
15,443,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5,364,754,760 |
703,543,806 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
790,586,753 |
790,586,753 |
784,786,753 |
784,786,753 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
143,967,939,576 |
140,331,709,060 |
141,979,937,371 |
143,480,548,104 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
143,967,939,576 |
140,331,709,060 |
141,979,937,371 |
143,480,548,104 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,457,440,000 |
80,457,440,000 |
80,457,440,000 |
80,457,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,457,440,000 |
80,457,440,000 |
80,457,440,000 |
80,457,440,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
42,261,553,850 |
42,261,553,850 |
42,261,553,850 |
42,261,553,850 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-308,195,830 |
-308,195,830 |
-308,195,830 |
-308,195,830 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,381,893,567 |
10,968,643,193 |
10,968,643,193 |
10,968,643,193 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,175,247,989 |
6,952,267,847 |
8,600,496,158 |
10,101,106,891 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,004,400,026 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,170,847,963 |
6,952,267,847 |
8,600,496,158 |
10,101,106,891 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
188,750,438,240 |
181,849,963,220 |
184,021,737,215 |
181,168,841,295 |
|