TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
141,280,704,589 |
138,968,110,081 |
140,751,617,415 |
142,020,236,184 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,178,582,809 |
7,726,944,053 |
18,539,032,903 |
24,565,634,400 |
|
1. Tiền |
5,178,582,809 |
4,726,944,053 |
3,039,032,903 |
13,065,634,400 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
3,000,000,000 |
15,500,000,000 |
11,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
409,222,000 |
418,418,000 |
418,418,000 |
377,036,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
438,278,610 |
438,278,610 |
438,278,610 |
438,278,610 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-29,056,610 |
-19,860,610 |
-19,860,610 |
-61,242,610 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
93,130,055,878 |
85,571,963,504 |
71,006,060,599 |
76,430,727,609 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
92,432,934,721 |
88,287,776,139 |
75,325,254,593 |
80,957,462,767 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
658,373,327 |
2,082,413,327 |
1,966,194,127 |
1,153,858,425 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,219,102,825 |
17,088,389,163 |
14,969,227,004 |
13,790,021,542 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,180,354,995 |
-21,886,615,125 |
-21,254,615,125 |
-19,470,615,125 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
37,253,255,421 |
44,585,131,410 |
50,119,865,337 |
40,459,382,315 |
|
1. Hàng tồn kho |
37,253,255,421 |
44,585,131,410 |
50,119,865,337 |
40,459,382,315 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
309,588,481 |
665,653,114 |
668,240,576 |
187,455,860 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
242,823,628 |
192,598,099 |
168,275,867 |
102,635,110 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,546,041 |
440,747,320 |
490,300,383 |
84,820,750 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
51,218,812 |
32,307,695 |
9,664,326 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
41,198,801,067 |
39,434,543,484 |
38,934,651,450 |
38,841,129,036 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
181,277,662 |
181,277,662 |
181,277,662 |
181,277,662 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
181,277,662 |
181,277,662 |
181,277,662 |
181,277,662 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
21,288,749,337 |
19,936,087,807 |
18,754,450,700 |
18,461,296,057 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,288,749,337 |
19,936,087,807 |
18,754,450,700 |
18,461,296,057 |
|
- Nguyên giá |
71,015,433,538 |
71,299,433,538 |
71,732,160,811 |
73,077,820,811 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,726,684,201 |
-51,363,345,731 |
-52,977,710,111 |
-54,616,524,754 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,922,998,137 |
7,638,998,137 |
7,638,998,137 |
7,853,998,137 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,922,998,137 |
7,638,998,137 |
7,638,998,137 |
7,853,998,137 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
1,000,000 |
1,001,000,000 |
1,001,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
1,000,000 |
1,001,000,000 |
1,001,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,775,000,000 |
2,775,000,000 |
2,775,000,000 |
2,775,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,775,000,000 |
-2,775,000,000 |
-2,775,000,000 |
-2,775,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,805,775,931 |
11,677,179,878 |
11,358,924,951 |
11,343,557,180 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,805,775,931 |
11,677,179,878 |
11,358,924,951 |
11,343,557,180 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
182,479,505,656 |
178,402,653,565 |
179,686,268,865 |
180,861,365,220 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
30,103,928,432 |
29,911,234,707 |
33,542,821,827 |
31,419,425,289 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
30,103,928,432 |
29,911,234,707 |
33,542,821,827 |
31,419,425,289 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,125,554,199 |
19,251,109,862 |
19,693,058,901 |
20,832,936,445 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
682,398,120 |
2,366,581,166 |
2,403,375,906 |
1,245,147,761 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,908,022,898 |
2,202,723,549 |
2,564,405,445 |
3,258,768,817 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,280,326,909 |
2,966,497,016 |
3,175,737,474 |
2,126,180,476 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
129,866,188 |
29,399,988 |
29,399,988 |
29,399,988 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
418,878,935 |
395,068,618 |
57,406,406 |
52,842,220 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,512,507,561 |
2,653,480,886 |
5,339,349,572 |
3,594,061,447 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
46,373,622 |
46,373,622 |
280,088,135 |
280,088,135 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
152,375,577,224 |
148,491,418,858 |
146,143,447,038 |
149,441,939,931 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
152,375,577,224 |
148,491,418,858 |
146,143,447,038 |
149,441,939,931 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,457,440,000 |
80,457,440,000 |
80,457,440,000 |
80,457,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,457,440,000 |
80,457,440,000 |
80,457,440,000 |
80,457,440,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
42,261,553,850 |
42,261,553,850 |
42,261,553,850 |
42,261,553,850 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-308,195,830 |
-308,195,830 |
-308,195,830 |
-308,195,830 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,337,142,914 |
19,337,142,914 |
19,403,956,567 |
19,403,956,567 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,944,533,908 |
2,239,138,307 |
95,245,468 |
3,750,656,171 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,022,149,279 |
-2,683,246,322 |
-504,729,495 |
3,150,681,208 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,922,384,629 |
4,922,384,629 |
599,974,963 |
599,974,963 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,683,102,382 |
4,504,339,617 |
4,233,446,983 |
3,876,529,173 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
182,479,505,656 |
178,402,653,565 |
179,686,268,865 |
180,861,365,220 |
|