MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Sợi Thế Kỷ (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 640,909,975,548 530,120,569,862 515,118,355,096 430,631,667,873
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 841,590,424 577,981,082 15,262,541 814,043,520
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 640,068,385,124 529,542,588,780 515,103,092,555 429,817,624,353
4. Giá vốn hàng bán 528,126,331,494 424,452,647,449 424,239,518,338 365,968,684,461
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 111,942,053,630 105,089,941,331 90,863,574,217 63,848,939,892
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,909,187,752 5,519,561,626 1,724,203,443 17,310,381,847
7. Chi phí tài chính 4,965,475,427 15,122,787,404 16,014,234,641 12,261,745,620
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,245,767,767 1,592,568,722 2,672,629,962 3,617,385,596
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,414,805,731 4,848,239,533 4,614,003,963 3,571,289,076
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,543,724,707 14,572,952,294 16,018,984,901 17,099,505,615
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 88,927,235,517 76,065,523,726 55,940,554,155 48,226,781,428
12. Thu nhập khác 118,852,046 139,565,925 86,992,542 368,422,144
13. Chi phí khác 235,965 961,933 79,812,143 1,196,773
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 118,616,081 138,603,992 7,180,399 367,225,371
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 89,045,851,598 76,204,127,718 55,947,734,554 48,594,006,799
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,865,034,280 5,576,775,483 6,200,839,825 5,932,700,692
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 877,146,003 1,252,144,509 -386,286,078 -227,522,928
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 76,303,671,315 69,375,207,726 50,133,180,807 42,888,829,035
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 76,303,671,315 69,375,207,726 50,133,180,807 42,888,829,035
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,079 981 613 621
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,079 981 613 621
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.