1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
640,909,975,548 |
530,120,569,862 |
515,118,355,096 |
430,631,667,873 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
841,590,424 |
577,981,082 |
15,262,541 |
814,043,520 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
640,068,385,124 |
529,542,588,780 |
515,103,092,555 |
429,817,624,353 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
528,126,331,494 |
424,452,647,449 |
424,239,518,338 |
365,968,684,461 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
111,942,053,630 |
105,089,941,331 |
90,863,574,217 |
63,848,939,892 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,909,187,752 |
5,519,561,626 |
1,724,203,443 |
17,310,381,847 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,965,475,427 |
15,122,787,404 |
16,014,234,641 |
12,261,745,620 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,245,767,767 |
1,592,568,722 |
2,672,629,962 |
3,617,385,596 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,414,805,731 |
4,848,239,533 |
4,614,003,963 |
3,571,289,076 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,543,724,707 |
14,572,952,294 |
16,018,984,901 |
17,099,505,615 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
88,927,235,517 |
76,065,523,726 |
55,940,554,155 |
48,226,781,428 |
|
12. Thu nhập khác |
118,852,046 |
139,565,925 |
86,992,542 |
368,422,144 |
|
13. Chi phí khác |
235,965 |
961,933 |
79,812,143 |
1,196,773 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
118,616,081 |
138,603,992 |
7,180,399 |
367,225,371 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
89,045,851,598 |
76,204,127,718 |
55,947,734,554 |
48,594,006,799 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,865,034,280 |
5,576,775,483 |
6,200,839,825 |
5,932,700,692 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
877,146,003 |
1,252,144,509 |
-386,286,078 |
-227,522,928 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
76,303,671,315 |
69,375,207,726 |
50,133,180,807 |
42,888,829,035 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
76,303,671,315 |
69,375,207,726 |
50,133,180,807 |
42,888,829,035 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,079 |
981 |
613 |
621 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,079 |
981 |
613 |
621 |
|