1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
309,300,205,950 |
410,940,173,830 |
447,841,718,882 |
470,275,037,612 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,243,151,868 |
18,709,024,664 |
287,794,832 |
123,136,364 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
307,057,054,082 |
392,231,149,166 |
447,553,924,050 |
470,151,901,248 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
276,317,716,214 |
361,434,110,762 |
395,849,446,019 |
418,667,337,520 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,739,337,868 |
30,797,038,404 |
51,704,478,031 |
51,484,563,728 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
864,053,053 |
-9,110,231,591 |
4,825,668,668 |
2,661,053,622 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,113,897,565 |
21,171,902,911 |
10,123,310,121 |
8,385,464,686 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,436,946,269 |
5,670,452,714 |
5,305,327,611 |
7,983,611,478 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,320,615,487 |
5,761,200,723 |
6,622,645,661 |
7,868,629,674 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,259,837,039 |
12,211,420,090 |
11,788,734,547 |
12,104,403,172 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,909,040,830 |
-17,457,716,911 |
27,995,456,370 |
25,787,119,818 |
|
12. Thu nhập khác |
281,608,947 |
3,847,229,600 |
3,708,323,047 |
257,601,369 |
|
13. Chi phí khác |
228,226,839 |
3,483,930,840 |
3,616,268,937 |
35,287,289 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
53,382,108 |
363,298,760 |
92,054,110 |
222,314,080 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,962,422,938 |
-17,094,418,151 |
28,087,510,480 |
26,009,433,898 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
735,820,251 |
-3,237,302,864 |
2,787,139,880 |
2,615,538,877 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
132,242,674 |
265,856,808 |
-141,779,042 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,226,602,687 |
-13,989,357,961 |
25,034,513,792 |
23,535,674,063 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,226,602,687 |
-13,989,357,961 |
25,034,513,792 |
23,535,674,063 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
135 |
|
468 |
440 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|