MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kho vận Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 469,861,005,602 510,370,125,947 415,095,717,299 420,751,899,512
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 252,012,711 13,696,727 98,104,200
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 469,861,005,602 510,118,113,236 415,082,020,572 420,653,795,312
4. Giá vốn hàng bán 373,011,101,495 403,999,713,918 326,448,199,969 345,408,711,751
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 96,849,904,107 106,118,399,318 88,633,820,603 75,245,083,561
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,818,291,576 2,327,649,917 4,778,463,752 5,710,399,614
7. Chi phí tài chính 898,411,653 20,453,778,865 2,592,992,240 57,491,370,272
- Trong đó: Chi phí lãi vay 429,884,023 1,654,555,289 1,244,147,083 2,790,269,751
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,240,924,860 6,736,146,110 -26,508,556,104 13,912,195,315
9. Chi phí bán hàng 28,665,549,370 37,346,313,978 24,628,292,927 24,449,175,803
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,881,972,254 40,189,301,753 30,394,478,490 30,324,865,713
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 46,463,187,266 17,192,800,749 9,287,964,594 -17,397,733,298
12. Thu nhập khác 3,342,074,861 1,845,810,155 156,783,370 3,120,617,428
13. Chi phí khác 707,389,411 236,837,189 59,954,934 258,528,765
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,634,685,450 1,608,972,966 96,828,436 2,862,088,663
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 49,097,872,716 18,801,773,715 9,384,793,030 -14,535,644,635
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,165,120,863 9,599,500,888 7,464,404,188 6,798,450,545
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 442,358,743 -5,014,002,243 489,177,235 -13,416,100,255
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 40,490,393,110 14,216,275,070 1,431,211,607 -7,917,994,925
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 34,551,465,600 10,858,093,985 -2,236,657,014 -8,245,660,597
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 5,938,927,510 3,358,181,085 3,667,868,621 327,665,672
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 352 111 -23 -84
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.