1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
78,013,332,504 |
27,315,172,605 |
100,599,170,346 |
209,570,388,218 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,087,466,154 |
358,560 |
18,064,029 |
540,081,187 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
76,925,866,350 |
27,314,814,045 |
100,581,106,317 |
209,030,307,031 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
53,075,345,352 |
20,225,932,887 |
83,139,873,250 |
162,984,513,774 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,850,520,998 |
7,088,881,158 |
17,441,233,067 |
46,045,793,257 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
511,969,630 |
249,378,902 |
245,681,572 |
125,550,332 |
|
7. Chi phí tài chính |
484,074,904 |
|
119,684 |
5,880 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,637,500,776 |
2,796,900,375 |
6,849,487,492 |
17,373,072,083 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,430,751,777 |
4,432,000,309 |
7,677,852,035 |
16,986,729,373 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,810,163,171 |
109,359,376 |
3,159,455,428 |
11,811,536,253 |
|
12. Thu nhập khác |
377,587,046 |
57,758,044 |
43,410,841 |
242,465,058 |
|
13. Chi phí khác |
4,644,863 |
7,298 |
5,831 |
15,243 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
372,942,183 |
57,750,746 |
43,405,010 |
242,449,815 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,183,105,354 |
167,110,122 |
3,202,860,438 |
12,053,986,068 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
203,827,653 |
119,947,838 |
367,280,594 |
1,092,544,354 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,030,303 |
3,030,303 |
2,020,203 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,976,247,398 |
44,131,981 |
2,833,559,641 |
10,961,441,714 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,790,264,102 |
541,681,210 |
3,009,454,493 |
10,301,644,006 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
185,983,296 |
-497,549,229 |
-175,894,852 |
659,797,708 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-371 |
96 |
531 |
1,818 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-371 |
|
531 |
1,818 |
|