1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
58,613,022,428 |
34,127,227,190 |
138,031,164,330 |
139,359,984,170 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,206,317,517 |
116,556,730 |
440,470,183 |
1,085,048,334 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
57,406,704,911 |
34,010,670,460 |
137,590,694,147 |
138,274,935,836 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
40,308,426,292 |
23,546,759,807 |
112,451,895,807 |
104,667,112,208 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,098,278,619 |
10,463,910,653 |
25,138,798,340 |
33,607,823,628 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
169,969,535 |
111,797,237 |
299,211,155 |
17,374,284 |
|
7. Chi phí tài chính |
674,579,375 |
108,362,025 |
499,074,815 |
1,196,190,124 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
281,071,350 |
108,362,025 |
499,019,801 |
132,262,994 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,201,655,591 |
3,232,654,705 |
9,314,911,596 |
13,787,560,905 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,462,578,759 |
5,444,073,950 |
9,657,337,611 |
10,630,841,031 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
929,434,429 |
1,790,617,210 |
5,966,685,473 |
8,010,605,852 |
|
12. Thu nhập khác |
105,488,574 |
99,087,512 |
199,308,126 |
110,621,888 |
|
13. Chi phí khác |
135,734,200 |
195,229 |
2,243,002 |
-12,127 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-30,245,626 |
98,892,283 |
197,065,124 |
110,634,015 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
899,188,803 |
1,889,509,493 |
6,163,750,597 |
8,121,239,867 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-75,562,155 |
167,201,265 |
634,654,098 |
814,612,083 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,030,303 |
3,030,303 |
3,030,303 |
3,030,303 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
971,720,655 |
1,719,277,925 |
5,526,066,196 |
7,303,597,481 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
879,063,549 |
1,483,782,172 |
5,463,900,979 |
7,197,393,300 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
92,657,106 |
235,495,753 |
62,165,217 |
106,204,181 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
155 |
262 |
964 |
1,270 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
155 |
262 |
|
1,270 |
|