MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 58,613,022,428 34,127,227,190 138,031,164,330 139,359,984,170
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,206,317,517 116,556,730 440,470,183 1,085,048,334
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 57,406,704,911 34,010,670,460 137,590,694,147 138,274,935,836
4. Giá vốn hàng bán 40,308,426,292 23,546,759,807 112,451,895,807 104,667,112,208
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,098,278,619 10,463,910,653 25,138,798,340 33,607,823,628
6. Doanh thu hoạt động tài chính 169,969,535 111,797,237 299,211,155 17,374,284
7. Chi phí tài chính 674,579,375 108,362,025 499,074,815 1,196,190,124
- Trong đó: Chi phí lãi vay 281,071,350 108,362,025 499,019,801 132,262,994
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,201,655,591 3,232,654,705 9,314,911,596 13,787,560,905
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,462,578,759 5,444,073,950 9,657,337,611 10,630,841,031
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 929,434,429 1,790,617,210 5,966,685,473 8,010,605,852
12. Thu nhập khác 105,488,574 99,087,512 199,308,126 110,621,888
13. Chi phí khác 135,734,200 195,229 2,243,002 -12,127
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -30,245,626 98,892,283 197,065,124 110,634,015
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 899,188,803 1,889,509,493 6,163,750,597 8,121,239,867
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -75,562,155 167,201,265 634,654,098 814,612,083
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,030,303 3,030,303 3,030,303 3,030,303
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 971,720,655 1,719,277,925 5,526,066,196 7,303,597,481
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 879,063,549 1,483,782,172 5,463,900,979 7,197,393,300
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 92,657,106 235,495,753 62,165,217 106,204,181
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 155 262 964 1,270
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 155 262 1,270
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.