1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,000,000,000 |
290,254,739 |
10,918,481,588 |
14,257,159,901 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,000,000,000 |
290,254,739 |
10,918,481,588 |
14,257,159,901 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
139,722,222 |
|
10,340,300,000 |
13,442,350,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,860,277,778 |
290,254,739 |
578,181,588 |
814,809,901 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,120,445,651 |
1,169,436,909 |
1,432,115,819 |
23,709,878,439 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
21,494,809,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
20,120,000 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
609,188,831 |
837,535,389 |
625,904,081 |
652,775,458 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,371,534,598 |
622,156,259 |
1,364,273,326 |
2,377,103,882 |
|
12. Thu nhập khác |
8,750,001 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
1,428,180,149 |
12,272,000 |
5,526,575 |
16 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,419,430,148 |
-12,272,000 |
-5,526,575 |
-16 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,952,104,450 |
609,884,259 |
1,358,746,751 |
2,377,103,866 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
879,226,963 |
121,976,851 |
274,252,025 |
1,638,195,828 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,072,877,487 |
487,907,408 |
1,084,494,726 |
738,908,038 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,950,272,634 |
480,518,893 |
1,055,657,841 |
1,029,601,802 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
122,604,853 |
7,388,515 |
28,836,885 |
-290,693,764 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
76 |
19 |
41 |
40 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|