1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,174,622,496 |
2,000,000,000 |
290,254,739 |
10,918,481,588 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,174,622,496 |
2,000,000,000 |
290,254,739 |
10,918,481,588 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,968,525,443 |
139,722,222 |
|
10,340,300,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,206,097,053 |
1,860,277,778 |
290,254,739 |
578,181,588 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
944,623,432 |
3,120,445,651 |
1,169,436,909 |
1,432,115,819 |
|
7. Chi phí tài chính |
83,561,526 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
83,561,526 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
116,449,540 |
|
|
20,120,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
723,415,033 |
609,188,831 |
837,535,389 |
625,904,081 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,227,294,386 |
4,371,534,598 |
622,156,259 |
1,364,273,326 |
|
12. Thu nhập khác |
|
8,750,001 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
1,428,180,149 |
12,272,000 |
5,526,575 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-1,419,430,148 |
-12,272,000 |
-5,526,575 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,227,294,386 |
2,952,104,450 |
609,884,259 |
1,358,746,751 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
270,094,176 |
879,226,963 |
121,976,851 |
274,252,025 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
957,200,210 |
2,072,877,487 |
487,907,408 |
1,084,494,726 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
611,243,480 |
1,950,272,634 |
480,518,893 |
1,055,657,841 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
345,956,730 |
122,604,853 |
7,388,515 |
28,836,885 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
76 |
19 |
41 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|