1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
234,901,711,649 |
208,011,416,778 |
437,722,473,497 |
235,717,022,137 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
100,249,068 |
1,796,084,205 |
722,427,391 |
2,223,593,050 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
234,801,462,581 |
206,215,332,573 |
437,000,046,106 |
233,493,429,087 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
198,083,771,262 |
162,632,119,178 |
389,295,103,234 |
190,916,395,623 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,717,691,319 |
43,583,213,395 |
47,704,942,872 |
42,577,033,464 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,677,019,391 |
1,229,261,421 |
4,960,712,100 |
921,032,865 |
|
7. Chi phí tài chính |
269,738,152 |
304,686,900 |
1,086,384,474 |
238,559,183 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
269,738,152 |
304,686,900 |
1,086,384,474 |
238,559,183 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
26,861,770,904 |
22,216,418,975 |
35,364,179,489 |
21,676,325,151 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,823,199,657 |
14,181,578,128 |
16,544,099,731 |
12,798,711,986 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,559,998,003 |
8,109,790,813 |
-329,008,722 |
8,784,470,009 |
|
12. Thu nhập khác |
1,596,181,936 |
373,801,250 |
2,398,942,995 |
218,986,191 |
|
13. Chi phí khác |
754,948,846 |
66,558,422 |
3,789,780,878 |
18,657,744 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
841,233,090 |
307,242,828 |
-1,390,837,883 |
200,328,447 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,718,764,913 |
8,417,033,641 |
-1,719,846,605 |
8,984,798,456 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
152,942,474 |
1,627,032,336 |
-851,042,461 |
1,727,247,455 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
374,620,381 |
-30,435,192 |
-608,995,649 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,246,327,768 |
6,820,436,497 |
-259,808,495 |
7,257,551,001 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-782,470,724 |
6,094,923,312 |
-885,273,375 |
6,450,008,392 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,463,857,044 |
725,513,185 |
625,464,880 |
807,542,609 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-30 |
237 |
-34 |
251 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|