MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 234,901,711,649 208,011,416,778 437,722,473,497 235,717,022,137
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 100,249,068 1,796,084,205 722,427,391 2,223,593,050
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 234,801,462,581 206,215,332,573 437,000,046,106 233,493,429,087
4. Giá vốn hàng bán 198,083,771,262 162,632,119,178 389,295,103,234 190,916,395,623
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 36,717,691,319 43,583,213,395 47,704,942,872 42,577,033,464
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,677,019,391 1,229,261,421 4,960,712,100 921,032,865
7. Chi phí tài chính 269,738,152 304,686,900 1,086,384,474 238,559,183
- Trong đó: Chi phí lãi vay 269,738,152 304,686,900 1,086,384,474 238,559,183
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 26,861,770,904 22,216,418,975 35,364,179,489 21,676,325,151
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,823,199,657 14,181,578,128 16,544,099,731 12,798,711,986
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,559,998,003 8,109,790,813 -329,008,722 8,784,470,009
12. Thu nhập khác 1,596,181,936 373,801,250 2,398,942,995 218,986,191
13. Chi phí khác 754,948,846 66,558,422 3,789,780,878 18,657,744
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 841,233,090 307,242,828 -1,390,837,883 200,328,447
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,718,764,913 8,417,033,641 -1,719,846,605 8,984,798,456
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 152,942,474 1,627,032,336 -851,042,461 1,727,247,455
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 374,620,381 -30,435,192 -608,995,649
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,246,327,768 6,820,436,497 -259,808,495 7,257,551,001
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -782,470,724 6,094,923,312 -885,273,375 6,450,008,392
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,463,857,044 725,513,185 625,464,880 807,542,609
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -30 237 -34 251
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.